Bản dịch của từ Apologetically trong tiếng Việt
Apologetically
Adverb
Apologetically (Adverb)
əpˌɑlədʒˈɛɾɪkli
əpˌɑlədʒˈɛɾɪkli
Ví dụ
He apologized apologetically for arriving late to the party.
Anh ấy xin lỗi một cách ẩn hậu vì đến trễ buổi tiệc.
She spoke apologetically after accidentally spilling her drink on the table.
Cô ấy nói một cách xin lỗi sau khi vô tình làm đổ nước uống trên bàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Apologetically
Không có idiom phù hợp