Bản dịch của từ Apologizing trong tiếng Việt

Apologizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apologizing (Verb)

əpˈɑlədʒaɪzɪŋ
əpˈɑlədʒaɪzɪŋ
01

Để bày tỏ sự hối tiếc hoặc nói xin lỗi về điều gì đó.

To express regret or say sorry for something.

Ví dụ

She is apologizing for being late to the social event yesterday.

Cô ấy đang xin lỗi vì đến muộn buổi xã hội hôm qua.

He is not apologizing for his rude comments during the meeting.

Anh ấy không xin lỗi vì những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.

Are you apologizing for missing the birthday party last weekend?

Bạn có đang xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Apologizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apologize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Apologized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Apologized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apologizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Apologizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apologizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Once again, I for any inconvenience this may have caused, and I look forward to hearing from you soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to express my sincere for not being able to attend the interview for the course at your college as scheduled [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Apologizing

Không có idiom phù hợp