Bản dịch của từ Apologizing trong tiếng Việt
Apologizing

Apologizing (Verb)
She is apologizing for being late to the social event yesterday.
Cô ấy đang xin lỗi vì đến muộn buổi xã hội hôm qua.
He is not apologizing for his rude comments during the meeting.
Anh ấy không xin lỗi vì những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
Are you apologizing for missing the birthday party last weekend?
Bạn có đang xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Apologizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apologize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apologized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apologized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apologizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apologizing |
Họ từ
Xin lỗi (apologizing) là hành động bày tỏ sự hối tiếc về một hành động hoặc lời nói đã làm tổn thương, xúc phạm hoặc gây phiền toái cho người khác. Trong tiếng Anh, "apologizing" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, phát âm là /əˈpɒləˌdʒaɪzɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /əˈpɑləˌdʒaɪzɪŋ/. Việc xin lỗi thường là một phần quan trọng trong giao tiếp xã hội và xây dựng mối quan hệ.
Từ "apologizing" xuất phát từ động từ Latin "apologia", có nghĩa là "bào chữa" hoặc "biện hộ". "Apologia" lại có nguồn gốc từ động từ Hy Lạp "apologia", mang ý nghĩa "kháng biện", thể hiện sự bảo vệ quan điểm hoặc hành động của mình. Trong tiếng Anh hiện đại, "apologizing" đã tiến hóa để chỉ hành động thừa nhận lỗi lầm hoặc xin lỗi, thể hiện sự áy náy và mong muốn hòa giải trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "apologizing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc phản hồi về tình huống cụ thể. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "apologizing" thường liên quan đến việc thừa nhận lỗi lầm hoặc bày tỏ sự tiếc nuối, thường xảy ra trong các tình huống xã hội, nghề nghiệp và gia đình. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả trong việc duy trì các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

