Bản dịch của từ Apologue trong tiếng Việt
Apologue

Apologue (Noun)
Một câu chuyện ngụ ngôn về đạo đức, đặc biệt là câu chuyện có nhân vật là động vật.
A moral fable especially one with animals as characters.
The apologue teaches us about honesty through a clever fox.
Câu chuyện ngụ ngôn dạy chúng ta về sự trung thực qua một con cáo thông minh.
Many students do not understand the apologue's deeper meaning.
Nhiều học sinh không hiểu ý nghĩa sâu xa của câu chuyện ngụ ngôn.
Did you read the apologue about the tortoise and the hare?
Bạn đã đọc câu chuyện ngụ ngôn về con rùa và con thỏ chưa?
Họ từ
Apologue (tiếng Anh: apologue) là một thuật ngữ chỉ một câu chuyện ngắn thường có tính chất ngụ ngôn, mang lại bài học đạo đức hoặc triết lý cho người nghe. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "apologos", nghĩa là "giải thích". Apologue thường được sử dụng để phản ánh những bài học quý giá thông qua các nhân vật và tình huống có tính chất biểu tượng. Trong cả Anh-Mỹ, nghĩa của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng phong cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng trong văn học và giáo dục.
Từ "apologue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apologus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "apologos", nghĩa là "kể một câu chuyện". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những câu chuyện có mục đích giáo dục hoặc đạo đức, thường với các con vật biết nói làm nhân vật chính. Ngày nay, "apologue" vẫn giữ nguyên ý nghĩa kể chuyện nhưng tập trung vào việc truyền đạt bài học đạo đức hoặc triết lý, phản ánh sự kết nối giữa nội dung và hình thức diễn đạt.
Từ "apologue" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong văn bản văn học và triết học, nơi nó chỉ một câu chuyện hoặc truyện ngắn có mục đích giáo dục hoặc truyền tải một bài học. Do đó, "apologue" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất