Bản dịch của từ Apologue trong tiếng Việt

Apologue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apologue (Noun)

ˈæpəlɑg
ˈæpəlɑg
01

Một câu chuyện ngụ ngôn về đạo đức, đặc biệt là câu chuyện có nhân vật là động vật.

A moral fable especially one with animals as characters.

Ví dụ

The apologue teaches us about honesty through a clever fox.

Câu chuyện ngụ ngôn dạy chúng ta về sự trung thực qua một con cáo thông minh.

Many students do not understand the apologue's deeper meaning.

Nhiều học sinh không hiểu ý nghĩa sâu xa của câu chuyện ngụ ngôn.

Did you read the apologue about the tortoise and the hare?

Bạn đã đọc câu chuyện ngụ ngôn về con rùa và con thỏ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apologue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apologue

Không có idiom phù hợp