Bản dịch của từ Fable trong tiếng Việt
Fable

Fable (Noun)
The fable of the tortoise and the hare teaches patience.
Câu chuyện ngụ ngôn về rùa và thỏ dạy kiên nhẫn.
Aesop's fables are popular for their moral lessons.
Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop được yêu thích vì bài học đạo đức.
The fable of the boy who cried wolf warns against lying.
Câu chuyện về cậu bé kêu cứu sói cảnh báo về việc nói dối.
Dạng danh từ của Fable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fable | Fables |
Fable (Verb)
Kể chuyện hư cấu.
Tell fictitious tales.
She enjoys fable storytelling at community events.
Cô ấy thích kể chuyện cổ tích tại các sự kiện cộng đồng.
Children often fable about magical creatures in their games.
Trẻ em thường kể về các sinh vật ma thuật trong trò chơi của họ.
The author fables about animals to convey moral lessons.
Tác giả kể về động vật để truyền đạt những bài học đạo đức.
Họ từ
Chuyện ngụ ngôn (fable) là thể loại truyện ngắn, thường sử dụng động vật như nhân vật chính, nhằm truyền đạt bài học đạo đức hoặc thông điệp triết lý. Trong tiếng Anh, “fable” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Chuyện ngụ ngôn thường được sử dụng trong giáo dục để giảng dạy nhân cách và giá trị sống cho trẻ em.
Từ "fable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fabula", nghĩa là "huyền thoại" hoặc "câu chuyện". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những câu chuyện ngắn, thường chứa đựng bài học đạo đức, kể về các nhân vật là động vật hoặc nhân vật nhân hóa. Trong văn hóa phương Tây, fable đã trở thành một thể loại văn học nổi bật từ thời cổ đại, đặc biệt qua các tác phẩm của Aesop. Sự phát triển này làm phong phú thêm chức năng giáo dục và giải trí của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fable" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi đề cập đến thể loại văn học và kỹ năng phân tích văn bản. Trong phần Speaking, từ này có thể gặp khi thảo luận về các câu chuyện ngụ ngôn hoặc truyện giáo dục. Ngoài bối cảnh IELTS, "fable" thường được sử dụng trong giáo dục, văn học và các bài học đạo đức, thể hiện bài học cuộc sống thông qua nhân vật động vật và cốt truyện đơn giản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
