Bản dịch của từ Apostrophized trong tiếng Việt
Apostrophized

Apostrophized (Verb)
Hành động thêm dấu nháy đơn vào một từ.
The act of adding an apostrophe to a word.
Many social media users apostrophized words for better engagement in posts.
Nhiều người dùng mạng xã hội đã thêm dấu nháy vào từ để thu hút hơn.
They did not apostrophize the word 'friends' in their campaign materials.
Họ đã không thêm dấu nháy vào từ 'bạn bè' trong tài liệu chiến dịch.
Did the influencers apostrophize any words in their latest social media posts?
Có phải những người ảnh hưởng đã thêm dấu nháy vào từ nào trong bài đăng mạng xã hội mới nhất không?
Apostrophized (Adjective)
Có thêm dấu nháy đơn.
Having apostrophes added.
The social media post was apostrophized to emphasize individual opinions.
Bài đăng trên mạng xã hội được thêm dấu nháy để nhấn mạnh ý kiến cá nhân.
Many people don't realize that their names can be apostrophized.
Nhiều người không nhận ra rằng tên của họ có thể thêm dấu nháy.
Can you give examples of apostrophized phrases used in social contexts?
Bạn có thể đưa ra ví dụ về các cụm từ có dấu nháy trong ngữ cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "apostrophized" là dạng quá khứ của động từ "apostrophize", có nghĩa là thể hiện hoặc chỉ trích ai đó một cách trực tiếp theo cách tương tự như khi sử dụng dấu nháy đơn để chỉ ra sự vắng mặt hoặc thay thế một chữ cái trong một từ. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút với sự nhấn mạnh ngữ âm trong từng phương ngữ.
Từ "apostrophized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "apostrophe", xuất phát từ chữ "apostrophus" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "quay lại". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động thêm dấu nháy để biểu thị sự bỏ qua một hoặc nhiều âm tiết trong từ hoặc cụm từ. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh cách mà ngôn ngữ tiếp thu và phát triển, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm không gian và thời gian trong giao tiếp viết.
Từ "apostrophized" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến văn học hoặc ngữ pháp. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phân tích văn bản, nơi người viết có thể nhắc đến việc người nói hay nhân vật trong tác phẩm văn học có hành động gọi tên hoặc điều gì đó không hiện hữu. Sự sử dụng của từ này chủ yếu gắn liền với các chủ đề về thơ ca, diễn thuyết, và phân tích ngữ nghĩa.