Bản dịch của từ Apostrophized trong tiếng Việt

Apostrophized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostrophized (Verb)

əpˈɑɹstəfˌaɪzd
əpˈɑɹstəfˌaɪzd
01

Hành động thêm dấu nháy đơn vào một từ.

The act of adding an apostrophe to a word.

Ví dụ

Many social media users apostrophized words for better engagement in posts.

Nhiều người dùng mạng xã hội đã thêm dấu nháy vào từ để thu hút hơn.

They did not apostrophize the word 'friends' in their campaign materials.

Họ đã không thêm dấu nháy vào từ 'bạn bè' trong tài liệu chiến dịch.

Did the influencers apostrophize any words in their latest social media posts?

Có phải những người ảnh hưởng đã thêm dấu nháy vào từ nào trong bài đăng mạng xã hội mới nhất không?

Apostrophized (Adjective)

əpˈɑɹstəfˌaɪzd
əpˈɑɹstəfˌaɪzd
01

Có thêm dấu nháy đơn.

Having apostrophes added.

Ví dụ

The social media post was apostrophized to emphasize individual opinions.

Bài đăng trên mạng xã hội được thêm dấu nháy để nhấn mạnh ý kiến cá nhân.

Many people don't realize that their names can be apostrophized.

Nhiều người không nhận ra rằng tên của họ có thể thêm dấu nháy.

Can you give examples of apostrophized phrases used in social contexts?

Bạn có thể đưa ra ví dụ về các cụm từ có dấu nháy trong ngữ cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apostrophized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apostrophized

Không có idiom phù hợp