Bản dịch của từ Appear-as trong tiếng Việt

Appear-as

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appear-as (Verb)

əpˈɪɹəz
əpˈɪɹəz
01

Có vẻ hoặc nhìn theo một cách nào đó.

To seem or look in a certain way.

Ví dụ

She appears as a confident speaker during the presentation.

Cô ấy xuất hiện như một người nói chuyện tự tin trong bài thuyết trình.

He doesn't appear as nervous when speaking in public.

Anh ấy không xuất hiện như một người lo lắng khi nói trước đám đông.

Does she appear as a friendly person in social gatherings?

Cô ấy có xuất hiện như một người thân thiện trong các buổi giao lưu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appear-as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appear-as

Không có idiom phù hợp