Bản dịch của từ Appear-as trong tiếng Việt
Appear-as

Appear-as (Verb)
She appears as a confident speaker during the presentation.
Cô ấy xuất hiện như một người nói chuyện tự tin trong bài thuyết trình.
He doesn't appear as nervous when speaking in public.
Anh ấy không xuất hiện như một người lo lắng khi nói trước đám đông.
Does she appear as a friendly person in social gatherings?
Cô ấy có xuất hiện như một người thân thiện trong các buổi giao lưu xã hội không?
Từ "appear-as" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và thường được sử dụng như một cụm từ trong bối cảnh công nghệ thông tin hoặc lập trình. Nó thường chỉ việc thể hiện một đối tượng hoặc sự việc theo một hình thức cụ thể, chẳng hạn như giao diện người dùng trong các ứng dụng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này thường được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng.
Từ "appear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appārēre", có nghĩa là "hiện ra" hay "bộc lộ". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và gốc "parēre" (xuất hiện). Qua thời gian, từ "appear" đã được chuyển hóa thành tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ "aparir". Ý nghĩa chính của từ này, liên quan đến việc xuất hiện hoặc trở nên nhìn thấy được, phản ánh rõ sự phát triển từ ý tưởng bộc lộ bản chất hay hình thức.
Từ "appear-as" là một cụm từ không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến lập trình máy tính và thiết kế giao diện người dùng, nơi mô tả cách một đối tượng hoặc yếu tố xuất hiện dưới dạng khác. Trong tiếng Anh thông thường, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phần mềm hoặc các khía cạnh thẩm mỹ của sản phẩm. Sự xuất hiện của nó trong các tình huống phỏng vấn và thảo luận kỹ thuật là khá hạn chế, nhấn mạnh tính chuyên biệt của nó trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp