Bản dịch của từ Appeasing trong tiếng Việt

Appeasing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appeasing (Adjective)

əpˈizɪŋ
əpˈizɪŋ
01

Nhằm mục đích xoa dịu hoặc bình định.

Intended to placate or pacify.

Ví dụ

The appeasing speech calmed the crowd during the protest last week.

Bài phát biểu làm dịu đã làm yên lòng đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.

The appeasing gestures did not convince the angry audience at the meeting.

Những cử chỉ làm dịu không thuyết phục được khán giả tức giận tại cuộc họp.

Are appeasing actions enough to resolve social tensions in our community?

Liệu những hành động làm dịu có đủ để giải quyết căng thẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Appeasing (Verb)

əpˈizɪŋ
əpˈizɪŋ
01

Làm dịu hoặc xoa dịu (ai đó) bằng cách đáp ứng yêu cầu của họ.

Pacify or placate someone by acceding to their demands.

Ví dụ

The government is appeasing citizens by lowering taxes this year.

Chính phủ đang làm hài lòng công dân bằng cách giảm thuế năm nay.

They are not appeasing the protesters with empty promises.

Họ không làm hài lòng những người biểu tình bằng lời hứa suông.

Is the mayor appeasing the community by addressing their concerns?

Thị trưởng có đang làm hài lòng cộng đồng bằng cách giải quyết mối quan tâm của họ không?

Dạng động từ của Appeasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appeased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appeased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appeases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appeasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appeasing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appeasing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.