Bản dịch của từ Appeasing trong tiếng Việt
Appeasing

Appeasing (Adjective)
The appeasing speech calmed the crowd during the protest last week.
Bài phát biểu làm dịu đã làm yên lòng đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.
The appeasing gestures did not convince the angry audience at the meeting.
Những cử chỉ làm dịu không thuyết phục được khán giả tức giận tại cuộc họp.
Are appeasing actions enough to resolve social tensions in our community?
Liệu những hành động làm dịu có đủ để giải quyết căng thẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Appeasing (Verb)
The government is appeasing citizens by lowering taxes this year.
Chính phủ đang làm hài lòng công dân bằng cách giảm thuế năm nay.
They are not appeasing the protesters with empty promises.
Họ không làm hài lòng những người biểu tình bằng lời hứa suông.
Is the mayor appeasing the community by addressing their concerns?
Thị trưởng có đang làm hài lòng cộng đồng bằng cách giải quyết mối quan tâm của họ không?
Dạng động từ của Appeasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appeased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appeased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appeases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appeasing |
Họ từ
Từ "appeasing" là tính từ, có nghĩa là làm dịu hoặc xoa dịu sự tức giận, lo lắng của ai đó bằng cách thỏa hiệp hoặc đáp ứng nhu cầu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "appeasing" thường mang sắc thái tiêu cực hơn, ngụ ý về sự nhượng bộ không cần thiết. Do đó, cách sử dụng từ này có thể phản ánh những khác biệt trong văn hóa giao tiếp giữa hai vùng.
Từ "appeasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "appease", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "apaisier", có nghĩa là xoa dịu, làm giảm bớt. Tiếng Pháp cổ này vận dụng gốc từ Latinh "pacificare", nghĩa là làm hòa, đem lại hòa bình. Lịch sử thuật ngữ liên quan đến việc giảm căng thẳng hoặc xung đột thông qua sự nhượng bộ hoặc thỏa hiệp, phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ, diễn tả hành động làm dịu hoặc xoa dịu tình huống căng thẳng.
Từ "appeasing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hòa giải hoặc giải quyết mâu thuẫn. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, tâm lý, và quản lý xung đột, thể hiện hành động làm hài lòng để tránh xung đột hoặc khủng hoảng. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của các chiến lược hòa hợp trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp