Bản dịch của từ Appendectomy trong tiếng Việt

Appendectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appendectomy (Noun)

æpɪndˈɛktəmi
æpndˈɛktəmi
01

Một hoạt động phẫu thuật để cắt bỏ ruột thừa.

A surgical operation to remove the appendix.

Ví dụ

John had an appendectomy last week due to severe abdominal pain.

John đã phẫu thuật cắt ruột thừa tuần trước vì đau bụng dữ dội.

Many people do not know what an appendectomy involves.

Nhiều người không biết phẫu thuật cắt ruột thừa bao gồm những gì.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appendectomy/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.