Bản dịch của từ Appendectomy trong tiếng Việt
Appendectomy
Noun [U/C]
Appendectomy (Noun)
Ví dụ
John had an appendectomy last week due to severe abdominal pain.
John đã phẫu thuật cắt ruột thừa tuần trước vì đau bụng dữ dội.
Many people do not know what an appendectomy involves.
Nhiều người không biết phẫu thuật cắt ruột thừa bao gồm những gì.
Is an appendectomy a common procedure in hospitals today?
Phẫu thuật cắt ruột thừa có phải là thủ tục phổ biến trong bệnh viện hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Appendectomy
Không có idiom phù hợp