Bản dịch của từ Appendectomy trong tiếng Việt

Appendectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appendectomy (Noun)

01

Một hoạt động phẫu thuật để cắt bỏ ruột thừa.

A surgical operation to remove the appendix.

Ví dụ

John had an appendectomy last week due to severe abdominal pain.

John đã phẫu thuật cắt ruột thừa tuần trước vì đau bụng dữ dội.

Many people do not know what an appendectomy involves.

Nhiều người không biết phẫu thuật cắt ruột thừa bao gồm những gì.

Is an appendectomy a common procedure in hospitals today?

Phẫu thuật cắt ruột thừa có phải là thủ tục phổ biến trong bệnh viện hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appendectomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appendectomy

Không có idiom phù hợp