Bản dịch của từ Appendicitis trong tiếng Việt
Appendicitis

Appendicitis (Noun)
Appendicitis can cause severe abdominal pain and requires immediate medical attention.
Viêm ruột thừa có thể gây đau bụng nghiêm trọng và yêu cầu sự chú ý y tế ngay lập tức.
Ignoring symptoms of appendicitis can lead to life-threatening complications.
Bỏ qua triệu chứng của viêm ruột thừa có thể dẫn đến biến chứng đe dọa đến tính mạng.
Is appendicitis a common health issue among young adults in your country?
Viêm ruột thừa là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở người trẻ trong nước bạn không?
Appendicitis can cause severe abdominal pain and requires immediate medical attention.
Viêm ruột thừa có thể gây đau bụng nghiêm trọng và cần chăm sóc y tế ngay lập tức.
Ignoring symptoms of appendicitis can lead to life-threatening complications.
Bỏ qua triệu chứng viêm ruột thừa có thể dẫn đến biến chứng đe doạ tính mạng.
Viêm ruột thừa (appendicitis) là tình trạng viêm của ruột thừa, một phần nhỏ của ruột già, thường biểu hiện bằng đau bụng ở bên phải, sốt và buồn nôn. Tình trạng này yêu cầu can thiệp y khoa kịp thời, thường là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa trong ngữ cảnh y khoa.
Từ “appendicitis” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó “appendix” có nghĩa là “phụ tiểu” và “itis” có nguồn gốc từ “inflammatio”, chỉ tình trạng viêm. Từ này được sử dụng trong y học vào thế kỷ 19 để mô tả tình trạng viêm của ruột thừa, một cấu trúc nhỏ nằm ở phần cuối của ruột già. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn thể hiện rõ tình trạng viêm nhiễm, phản ánh tính chất và vị trí của tổn thương trong cơ thể.
Tử vong ruột thừa (appendicitis) là thuật ngữ y học phổ biến liên quan đến tình trạng viêm của ruột thừa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc y học. Ngoài ra, từ có thể xuất hiện trong các văn bản giáo dục về y tế, thảo luận về bệnh lý và trong các tình huống cấp cứu y tế, nơi bệnh nhân cần được điều trị khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp