Bản dịch của từ Appertained trong tiếng Việt
Appertained

Appertained (Verb)
These issues appertained to the recent social changes in our community.
Những vấn đề này liên quan đến những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng.
These problems did not appertain to our social development efforts.
Những vấn đề này không liên quan đến nỗ lực phát triển xã hội của chúng tôi.
Do these trends appertain to the social dynamics of our city?
Những xu hướng này có liên quan đến động lực xã hội của thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Appertained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appertaining |
Họ từ
Từ "appertained" là quá khứ của động từ "appertain", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để chỉ mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, nó hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, dẫn đến việc hạn chế trong sự phổ biến và vận dụng.
Từ "appertained" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appartinere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "partinere" có nghĩa là "thuộc về". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và mang nghĩa "thuộc về" hoặc "có liên quan". Sự kết hợp ý nghĩa này phản ánh vai trò của từ trong việc chỉ sự gắn kết hay liên thuộc giữa các khái niệm, thể hiện rõ qua cách sử dụng hiện tại, nhằm khẳng định mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc khía cạnh khác nhau trong một bối cảnh nhất định.
Từ "appertained" là một động từ không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là từ ít gặp trong ngữ cảnh thông thường, thường chỉ xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật, liên quan đến việc chỉ ra mối liên hệ hoặc thuộc tính của một đối tượng nào đó. Các tình huống sử dụng từ này thường gặp trong việc mô tả quyền hạn, thuộc tính hoặc trách nhiệm trong các lĩnh vực chuyên môn.