Bản dịch của từ Appertained trong tiếng Việt
Appertained
Appertained (Verb)
These issues appertained to the recent social changes in our community.
Những vấn đề này liên quan đến những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng.
These problems did not appertain to our social development efforts.
Những vấn đề này không liên quan đến nỗ lực phát triển xã hội của chúng tôi.
Do these trends appertain to the social dynamics of our city?
Những xu hướng này có liên quan đến động lực xã hội của thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Appertained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appertaining |