Bản dịch của từ Appertains trong tiếng Việt

Appertains

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appertains (Verb)

ˈæpɚtˌeɪnz
ˈæpɚtˌeɪnz
01

Là một phần hoặc thuộc tính của.

Be a part or attribute of.

Ví dụ

Social media appertains to modern communication and information sharing.

Mạng xã hội thuộc về giao tiếp hiện đại và chia sẻ thông tin.

Social issues do not appertain only to wealthy communities.

Các vấn đề xã hội không chỉ thuộc về những cộng đồng giàu có.

What issues appertain to social equality in today's society?

Những vấn đề nào thuộc về bình đẳng xã hội trong xã hội hôm nay?

Dạng động từ của Appertains (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appertaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appertains cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appertains

Không có idiom phù hợp