Bản dịch của từ Appertains trong tiếng Việt
Appertains
Appertains (Verb)
Social media appertains to modern communication and information sharing.
Mạng xã hội thuộc về giao tiếp hiện đại và chia sẻ thông tin.
Social issues do not appertain only to wealthy communities.
Các vấn đề xã hội không chỉ thuộc về những cộng đồng giàu có.
What issues appertain to social equality in today's society?
Những vấn đề nào thuộc về bình đẳng xã hội trong xã hội hôm nay?
Dạng động từ của Appertains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appertaining |