Bản dịch của từ Application program trong tiếng Việt

Application program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Application program (Noun)

ˌæpləkˈeɪʃən pɹˈoʊɡɹˌæm
ˌæpləkˈeɪʃən pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Hành động đưa cái gì đó vào hoạt động.

The action of putting something into operation.

Ví dụ

The application program helps local charities manage their donations effectively.

Chương trình ứng dụng giúp các tổ chức từ thiện địa phương quản lý quyên góp hiệu quả.

The application program does not support social media integration yet.

Chương trình ứng dụng chưa hỗ trợ tích hợp mạng xã hội.

Does the application program improve community engagement in your city?

Chương trình ứng dụng có cải thiện sự tham gia của cộng đồng ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/application program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Application program

Không có idiom phù hợp