Bản dịch của từ Application program trong tiếng Việt
Application program

Application program (Noun)
The application program helps local charities manage their donations effectively.
Chương trình ứng dụng giúp các tổ chức từ thiện địa phương quản lý quyên góp hiệu quả.
The application program does not support social media integration yet.
Chương trình ứng dụng chưa hỗ trợ tích hợp mạng xã hội.
Does the application program improve community engagement in your city?
Chương trình ứng dụng có cải thiện sự tham gia của cộng đồng ở thành phố bạn không?
Chương trình ứng dụng (application program) là phần mềm được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể cho người dùng, như xử lý văn bản, bảng tính, hay quản lý cơ sở dữ liệu. Từ ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể được sử dụng khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "application" thường được gọi tắt là "app", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "application" có thể được viết tắt thành "app" nhưng ít thường xuyên hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Thuật ngữ "application program" (chương trình ứng dụng) xuất phát từ tiếng Latinh "applicare", có nghĩa là "áp dụng" hoặc "liên kết". Khái niệm này đã được phát triển từ những năm 1950, khi máy tính bắt đầu được sử dụng để thực hiện các tác vụ cụ thể. Hiện nay, "application program" chỉ các phần mềm thiết kế để thực hiện nhiệm vụ cụ thể cho người dùng, như xử lý văn bản, bảng tính, và trình duyệt web, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc của từ.
Cụm từ "application program" có tần suất sử dụng phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin và các chủ đề liên quan đến phần mềm. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ các chương trình máy tính cụ thể được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ nhất định, ví dụ như xử lý văn bản, bảng tính hoặc trình duyệt web, thể hiện sự quan trọng của phần mềm trong cuộc sống hàng ngày và trong các lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp