Bản dịch của từ Appose trong tiếng Việt
Appose
Verb
Appose (Verb)
əpˈoʊz
əpˈoʊz
01
(từ cũ, ngoại động) để thẩm vấn; để hỏi.
(obsolete, transitive) to interrogate; to question.
Ví dụ
The investigator apposed the suspect about the crime.
Thám tử đã thẩm vấn nghi phạm về tội ác.
The journalist apposes the politician on corruption allegations.
Nhà báo đã thẩm vấn chính trị gia về cáo buộc tham nhũng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Appose
Không có idiom phù hợp