Bản dịch của từ Appose trong tiếng Việt
Appose

Appose (Verb)
(từ cũ, ngoại động) để thẩm vấn; để hỏi.
(obsolete, transitive) to interrogate; to question.
The investigator apposed the suspect about the crime.
Thám tử đã thẩm vấn nghi phạm về tội ác.
The journalist apposes the politician on corruption allegations.
Nhà báo đã thẩm vấn chính trị gia về cáo buộc tham nhũng.
The lawyer apposed the witness during the trial.
Luật sư đã thẩm vấn nhân chứng trong phiên tòa.
Họ từ
Từ "appose" có nghĩa là đặt cạnh nhau hoặc so sánh hai hoặc nhiều yếu tố để làm nổi bật sự tương phản hoặc mối liên hệ giữa chúng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "appose" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra các cụm danh từ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt cách viết hay ý nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "appose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appōnere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "pōnere" có nghĩa là "đặt". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để diễn tả việc đặt một thành phần ngôn ngữ bên cạnh hoặc theo sau thành phần khác. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa ẩn dụ trong ngôn ngữ đã dẫn đến sự sử dụng hiện tại của "appose" để chỉ sự liên kết và mối tương quan giữa các ý tưởng hoặc thành phần trong văn bản.
Từ "appose" xuất hiện ít trong IELTS và không phải là từ thường gặp trong các bối cảnh hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong bài viết học thuật hoặc trong phần nói khi thảo luận về sự tương phản hoặc so sánh giữa hai khái niệm. Trong ngữ cảnh khác, "appose" thường được áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc triết học khi đề cập đến việc đặt hai yếu tố cạnh nhau để phân tích sự tương đồng hoặc khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp