Bản dịch của từ Appraising trong tiếng Việt
Appraising
Appraising (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ đánh giá.
Present participle and gerund of appraise.
The teacher is appraising students' projects during the social studies fair.
Giáo viên đang đánh giá các dự án của học sinh trong hội chợ xã hội.
They are not appraising the community's needs effectively in their report.
Họ không đánh giá đúng nhu cầu của cộng đồng trong báo cáo.
Are you appraising the social impact of this new policy?
Bạn có đang đánh giá tác động xã hội của chính sách mới này không?
Dạng động từ của Appraising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appraise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appraised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appraised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appraises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appraising |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Appraising cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Appraising" là động từ chỉ hành động đánh giá hoặc ước lượng giá trị của một đối tượng, thường liên quan đến tài sản hoặc phẩm chất của một sản phẩm, dịch vụ. Trong tiếng Anh, "appraising" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, như trong việc định giá bất động sản hoặc đánh giá hiệu suất làm việc. Không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "appraising" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "appraising" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appretiare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "pretium" có nghĩa là "giá trị". Các từ này kết hợp lại để chỉ hành động đánh giá giá trị của một đối tượng. Trong lịch sử, việc định giá thường liên quan đến tài sản, hàng hóa hay kỹ năng. Ngày nay, "appraising" không chỉ giới hạn ở lĩnh vực tài chính mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như đánh giá hiệu suất làm việc và phân tích thông tin.
Từ "appraising" có mức độ sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nhưng ít gặp trong Listening và Reading. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và đánh giá, "appraising" thường liên quan đến việc đánh giá giá trị, hiệu quả hoặc chất lượng của một đối tượng, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về bài viết, dự án nghiên cứu hoặc trong lĩnh vực bất động sản. Từ này thể hiện ý nghĩa phân tích và đánh giá, thường được dùng trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp