Bản dịch của từ Appraising trong tiếng Việt

Appraising

Verb

Appraising (Verb)

əpɹˈeɪzɪŋ
əpɹˈeɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ đánh giá.

Present participle and gerund of appraise.

Ví dụ

The teacher is appraising students' projects during the social studies fair.

Giáo viên đang đánh giá các dự án của học sinh trong hội chợ xã hội.

They are not appraising the community's needs effectively in their report.

Họ không đánh giá đúng nhu cầu của cộng đồng trong báo cáo.

Are you appraising the social impact of this new policy?

Bạn có đang đánh giá tác động xã hội của chính sách mới này không?

Dạng động từ của Appraising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appraise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appraised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appraised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appraises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appraising

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appraising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appraising

Không có idiom phù hợp