Bản dịch của từ Appreciates trong tiếng Việt
Appreciates
Appreciates (Verb)
Để hiểu giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
To understand the worth or importance of something.
The community appreciates the volunteers who help during events.
Cộng đồng đánh giá cao những tình nguyện viên giúp đỡ trong các sự kiện.
She does not appreciate the negative comments about her project.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận tiêu cực về dự án của mình.
Do people appreciate the efforts of local charities in our city?
Liệu mọi người có đánh giá cao nỗ lực của các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Appreciates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appreciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appreciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appreciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appreciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appreciating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Appreciates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp