Bản dịch của từ Appreciative trong tiếng Việt
Appreciative

Appreciative (Adjective)
The appreciative audience clapped loudly for the performers.
Khán giả tán thưởng đã vỗ tay ầm ĩ cho những người biểu diễn.
She was appreciative of her friend's help during the charity event.
Cô đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn mình trong sự kiện từ thiện.
The appreciative tone of the speech moved many attendees.
Giọng điệu tán thưởng của bài phát biểu đã khiến nhiều người tham dự cảm động.
Dạng tính từ của Appreciative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Appreciative Đánh giá cao | More appreciative Đáng giá hơn | Most appreciative Đáng giá nhất |
Họ từ
Từ "appreciative" là một tính từ chỉ sự đánh giá cao hoặc lòng biết ơn đối với điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "appreciative" thường được dùng để mô tả phản ứng tích cực của một cá nhân đối với sự giúp đỡ, tài năng hoặc thành tựu của người khác, thể hiện sự công nhận và tôn trọng.
Từ "appreciative" xuất phát từ gốc Latin "appretiare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "về phía" và động từ "pretium" nghĩa là "giá trị". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc đánh giá giá trị của sự vật đến việc thể hiện lòng biết ơn hoặc ghi nhận những điều tốt đẹp. Hiện nay, "appreciative" thường được sử dụng để mô tả thái độ tích cực đối với người khác hoặc các tình huống.
Từ "appreciative" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể diễn đạt sự đánh giá tích cực về một điều hoặc một cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống đề cập đến lòng biết ơn hoặc sự công nhận, như trong mối quan hệ cá nhân, nghề nghiệp, hoặc các hoạt động văn hóa, nơi việc thể hiện sự trân trọng là điều quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



