Bản dịch của từ Apprehensiveness trong tiếng Việt

Apprehensiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apprehensiveness (Noun)

æpɹɪhˈɛnsɪvnɛs
æpɹɪhˈɛnsɪvnɛs
01

Trạng thái sợ hãi.

The state of being apprehensive.

Ví dụ

Her apprehensiveness about public speaking affected her IELTS performance negatively.

Sự lo lắng của cô ấy về việc nói trước đám đông ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thi IELTS của cô ấy.

He didn't show any apprehensiveness during the IELTS speaking test.

Anh ấy không thể hiện sự lo lắng nào trong khi làm bài thi nói IELTS.

Did her apprehensiveness affect her IELTS writing score significantly?

Sự lo lắng của cô ấy có ảnh hưởng đáng kể đến điểm số viết IELTS của cô không?

Her apprehensiveness about public speaking is evident in her body language.

Sự lo lắng của cô về việc phát biểu công khai rõ ràng qua cử chỉ cơ thể của cô.

He tried to hide his apprehensiveness during the IELTS speaking test.

Anh ấy cố che giấu sự lo lắng của mình trong bài thi nói IELTS.

Apprehensiveness (Adjective)

æpɹɪhˈɛnsɪvnɛs
æpɹɪhˈɛnsɪvnɛs
01

Cảm giác hoặc thể hiện sự lo lắng.

Feeling or showing apprehension.

Ví dụ

Her apprehensiveness about public speaking is understandable.

Sự lo lắng của cô ấy về việc nói trước công chúng là dễ hiểu.

He tries to hide his apprehensiveness during the IELTS speaking test.

Anh ấy cố che giấu sự lo lắng của mình trong bài thi nói IELTS.

Does your apprehensiveness affect your writing performance in the exam?

Sự lo lắng của bạn có ảnh hưởng đến hiệu suất viết của bạn trong kỳ thi không?

Her apprehensiveness about public speaking is evident in her body language.

Sự lo lắng của cô ấy về việc nói trước công chúng rõ ràng qua cử chỉ cơ thể của cô ấy.

He doesn't exhibit any apprehensiveness when discussing controversial topics.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự lo lắng nào khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apprehensiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apprehensiveness

Không có idiom phù hợp