Bản dịch của từ Apprehensiveness trong tiếng Việt
Apprehensiveness

Apprehensiveness (Noun)
Trạng thái sợ hãi.
The state of being apprehensive.
Her apprehensiveness about public speaking affected her IELTS performance negatively.
Sự lo lắng của cô ấy về việc nói trước đám đông ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thi IELTS của cô ấy.
He didn't show any apprehensiveness during the IELTS speaking test.
Anh ấy không thể hiện sự lo lắng nào trong khi làm bài thi nói IELTS.
Did her apprehensiveness affect her IELTS writing score significantly?
Sự lo lắng của cô ấy có ảnh hưởng đáng kể đến điểm số viết IELTS của cô không?
Her apprehensiveness about public speaking is evident in her body language.
Sự lo lắng của cô về việc phát biểu công khai rõ ràng qua cử chỉ cơ thể của cô.
He tried to hide his apprehensiveness during the IELTS speaking test.
Anh ấy cố che giấu sự lo lắng của mình trong bài thi nói IELTS.
Apprehensiveness (Adjective)
Cảm giác hoặc thể hiện sự lo lắng.
Her apprehensiveness about public speaking is understandable.
Sự lo lắng của cô ấy về việc nói trước công chúng là dễ hiểu.
He tries to hide his apprehensiveness during the IELTS speaking test.
Anh ấy cố che giấu sự lo lắng của mình trong bài thi nói IELTS.
Does your apprehensiveness affect your writing performance in the exam?
Sự lo lắng của bạn có ảnh hưởng đến hiệu suất viết của bạn trong kỳ thi không?
Her apprehensiveness about public speaking is evident in her body language.
Sự lo lắng của cô ấy về việc nói trước công chúng rõ ràng qua cử chỉ cơ thể của cô ấy.
He doesn't exhibit any apprehensiveness when discussing controversial topics.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự lo lắng nào khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.
Họ từ
Từ "apprehensiveness" chỉ trạng thái lo lắng, bất an, thường liên quan đến cảm giác lo ngại về những sự kiện sắp xảy ra hoặc kết quả không chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Apprehensiveness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội để mô tả phản ứng của con người trước những tình huống khó lường.
Từ "apprehensiveness" xuất phát từ rễ Latin "apprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". Cụ thể, "apprehensiveness" chỉ sự lo lắng hoặc nghi ngờ về một điều gì đó sắp xảy ra. Sự phát triển của từ này từ gốc rễ "apprehendere" phản ánh mối liên hệ giữa khả năng nắm bắt sự việc và cảm giác không yên tâm, thường xuất hiện khi con người đối mặt với điều chưa biết hoặc không chắc chắn. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 và ngày nay thường được áp dụng trong bối cảnh tâm lý học.
Từ "apprehensiveness" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất từ vựng chuyên ngành. Trong các bối cảnh khác, "apprehensiveness" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc bất an, đặc biệt trong tâm lý học, giáo dục và giao tiếp xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống về lo ngại trước một sự kiện lớn hoặc khi đối mặt với những quyết định khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp