Bản dịch của từ Apprises trong tiếng Việt
Apprises

Apprises (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự thông báo.
Thirdperson singular simple present indicative of apprise.
She apprises the committee about social issues every month.
Cô ấy thông báo cho ủy ban về các vấn đề xã hội mỗi tháng.
He does not apprises the public about the upcoming social event.
Ông ấy không thông báo cho công chúng về sự kiện xã hội sắp tới.
Does she apprises the team about the social changes?
Cô ấy có thông báo cho đội về những thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Apprises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apprising |
Họ từ
Từ "apprise" có nghĩa là thông báo hoặc cung cấp thông tin cho ai đó về một vấn đề cụ thể. Đây là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách dùng và nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "apprise" thường ít gặp hơn trong giao tiếp thông thường so với ngữ phổ biến hơn như "inform".
Từ "apprises" xuất phát từ gốc Latin "apprehendere", có nghĩa là "nhận biết" hay "nắm bắt". Trong tiếng Pháp, "appriser" mang nghĩa thông báo hoặc báo cho biết. Sự phát triển nghĩa của từ này dẫn đến việc sử dụng "apprises" trong tiếng Anh, diễn tả hành động thông báo hay truyền đạt thông tin tới một cá nhân về tình hình hay sự kiện. Nghĩa hiện tại này vẫn duy trì yếu tố thông báo nguyên thủy từ gốc Latin.
Từ "apprises" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo chính thức hoặc thông báo, chủ yếu liên quan đến việc thông báo, cung cấp thông tin hoặc cập nhật tình hình. Trong đời sống hằng ngày, từ này có thể được dùng trong các tình huống chính thức như trong các doanh nghiệp hoặc môi trường học thuật, nơi việc cập nhật thông tin là cần thiết.