Bản dịch của từ Apprises trong tiếng Việt

Apprises

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apprises (Verb)

əpɹˈaɪzɨz
əpɹˈaɪzɨz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự thông báo.

Thirdperson singular simple present indicative of apprise.

Ví dụ

She apprises the committee about social issues every month.

Cô ấy thông báo cho ủy ban về các vấn đề xã hội mỗi tháng.

He does not apprises the public about the upcoming social event.

Ông ấy không thông báo cho công chúng về sự kiện xã hội sắp tới.

Does she apprises the team about the social changes?

Cô ấy có thông báo cho đội về những thay đổi xã hội không?

Dạng động từ của Apprises (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apprise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Apprised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Apprised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apprises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Apprising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apprises/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apprises

Không có idiom phù hợp