Bản dịch của từ Appropriateness trong tiếng Việt
Appropriateness

Appropriateness (Noun)
The appropriateness of dress codes varies in different social settings.
Sự phù hợp của quy định trang phục khác nhau trong các bối cảnh xã hội.
The appropriateness of his comments was questioned by many participants.
Sự phù hợp của những bình luận của anh ấy đã bị nhiều người tham gia đặt câu hỏi.
Is the appropriateness of this behavior acceptable in formal gatherings?
Liệu sự phù hợp của hành vi này có chấp nhận được trong các buổi họp chính thức không?
Dạng danh từ của Appropriateness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appropriateness | - |
Appropriateness (Noun Uncountable)
The appropriateness of her comments surprised everyone at the meeting.
Sự phù hợp của những bình luận của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.
His behavior was not the appropriateness expected during the social event.
Hành vi của anh ấy không phù hợp với mong đợi trong sự kiện xã hội.
Is the appropriateness of this dress suitable for the formal dinner?
Liệu sự phù hợp của chiếc váy này có thích hợp cho bữa tối trang trọng không?
Họ từ
Từ "appropriateness" là danh từ chỉ tính thích hợp, đề cập đến mức độ phù hợp của một hành động, ý tưởng hay lời nói trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong cả hai trường hợp, "appropriateness" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và giao tiếp, với mục đích đánh giá hành vi xã hội hay sự phù hợp của một tương tác nhất định.
Từ "appropriateness" có nguồn gốc từ động từ Latin "appropriare", nghĩa là "chiếm hữu" hoặc "tặng cho". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến, hướng tới) và "proprius" (thuộc về riêng, thích hợp). Trong tiếng Anh, "appropriateness" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19, nhấn mạnh tính phù hợp hoặc sự thích hợp của một hành động, tình huống hay thông điệp trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa cụ thể. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh mối liên hệ với tiêu chí về đạo đức và xã hội trong giao tiếp.
Từ "appropriateness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để đánh giá khả năng phù hợp và nhạy bén trong việc chọn lựa từ ngữ và cấu trúc câu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và nghiên cứu xã hội, thường được dùng để thảo luận về tính hợp lý trong các hành vi, chuẩn mực và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



