Bản dịch của từ Approves trong tiếng Việt

Approves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approves (Verb)

əpɹˈuvz
əpɹˈuvz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chấp thuận.

Thirdperson singular simple present indicative of approve.

Ví dụ

The committee approves the new social policy for community development.

Ủy ban phê duyệt chính sách xã hội mới cho phát triển cộng đồng.

The mayor does not approve of the proposed changes to public parks.

Thị trưởng không phê duyệt các thay đổi đề xuất cho công viên công cộng.

Does the council approve the funding for the youth program?

Hội đồng có phê duyệt ngân sách cho chương trình thanh niên không?

Dạng động từ của Approves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Approve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Approved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Approved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Approves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Approving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Approves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approves

Không có idiom phù hợp