Bản dịch của từ Approves trong tiếng Việt
Approves
Approves (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chấp thuận.
Thirdperson singular simple present indicative of approve.
The committee approves the new social policy for community development.
Ủy ban phê duyệt chính sách xã hội mới cho phát triển cộng đồng.
The mayor does not approve of the proposed changes to public parks.
Thị trưởng không phê duyệt các thay đổi đề xuất cho công viên công cộng.
Does the council approve the funding for the youth program?
Hội đồng có phê duyệt ngân sách cho chương trình thanh niên không?
Dạng động từ của Approves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approving |