Bản dịch của từ Approves trong tiếng Việt
Approves

Approves (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chấp thuận.
Thirdperson singular simple present indicative of approve.
The committee approves the new social policy for community development.
Ủy ban phê duyệt chính sách xã hội mới cho phát triển cộng đồng.
The mayor does not approve of the proposed changes to public parks.
Thị trưởng không phê duyệt các thay đổi đề xuất cho công viên công cộng.
Does the council approve the funding for the youth program?
Hội đồng có phê duyệt ngân sách cho chương trình thanh niên không?
Dạng động từ của Approves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approving |
Họ từ
"Approves" là động từ có nghĩa là chấp thuận hoặc đồng ý với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "approves" là dạng số nhiều của động từ "approve" và thường được sử dụng trong bối cảnh xác nhận sự đồng ý về quyết định, kế hoạch hoặc đề xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác; tiếng Anh Anh thường nghe mềm mại hơn, còn tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm "oo". Sự khác biệt này chủ yếu là ở phát âm mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "approves" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "approbare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "probare" có nghĩa là "thử nghiệm" hay "thừa nhận". Khởi nguồn từ thế kỷ 14, "approves" đã tiến hóa để chỉ hành động chấp thuận hay đồng ý với một điều gì đó đã được xem xét. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự công nhận tích cực, phản ánh quá trình kiểm tra và tán thành của ý kiến hoặc quyết định trong bối cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "approves" xuất hiện thường xuyên trong từng thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của việc đưa ra ý kiến, đánh giá hoặc phê duyệt một ý tưởng, kế hoạch trong phần Speaking và Writing. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "approves" thường được sử dụng trong quản lý dự án, quy trình kiểm soát chất lượng và trong mối quan hệ cá nhân để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận đối với hành động hoặc quyết định nào đó.