Bản dịch của từ Approvingly trong tiếng Việt
Approvingly
Approvingly (Adverb)
The audience nodded approvingly during the performance of the local band.
Khán giả gật đầu tán thành trong buổi biểu diễn của ban nhạc địa phương.
She did not speak approvingly about the recent social changes in society.
Cô ấy không nói tán thành về những thay đổi xã hội gần đây.
Did the committee respond approvingly to the new community project proposal?
Ủy ban có phản hồi tán thành về đề xuất dự án cộng đồng mới không?
Họ từ
Từ "approvingly" là một trạng từ có nghĩa là thể hiện sự đồng tình hoặc chấp thuận đối với một hành động, ý kiến hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, "approvingly" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để diễn tả thái độ tích cực hoặc sự tán thành từ người nói đối với đối tượng được nhắc đến.
Từ "approvingly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "approve", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aprover" và tiếng Latinh "approbare", có nghĩa là "chấp nhận" hoặc "tán thành". Trong lịch sử, cách sử dụng từ này đã liên kết với việc thể hiện sự đồng thuận hoặc chấp nhận tích cực. Ngày nay, "approvingly" được dùng để diễn tả thái độ tích cực khi người nói đồng ý hoặc tán thành một hành động hoặc ý kiến, thể hiện sự công nhận và đánh giá cao.
Từ "approvingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả thái độ tích cực hoặc sự chấp thuận đối với một hành động hoặc quyết định nào đó. Trong văn cảnh giao tiếp hằng ngày, "approvingly" thường xuất hiện trong các ý kiến, phản hồi hoặc đánh giá tích cực, thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp