Bản dịch của từ Aptitudinal trong tiếng Việt

Aptitudinal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aptitudinal (Adjective)

ˌæptətˈudənəl
ˌæptətˈudənəl
01

Liên quan đến năng khiếu hoặc khả năng vốn có.

Relating to aptitude or inherent ability.

Ví dụ

His aptitudinal skills help him connect with diverse social groups.

Kỹ năng bẩm sinh của anh ấy giúp anh kết nối với các nhóm xã hội đa dạng.

Her aptitudinal talents do not always shine in social settings.

Tài năng bẩm sinh của cô ấy không phải lúc nào cũng nổi bật trong các tình huống xã hội.

Are aptitudinal abilities important for success in social interactions?

Liệu khả năng bẩm sinh có quan trọng cho thành công trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aptitudinal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aptitudinal

Không có idiom phù hợp