Bản dịch của từ Aptitudinal trong tiếng Việt
Aptitudinal

Aptitudinal (Adjective)
His aptitudinal skills help him connect with diverse social groups.
Kỹ năng bẩm sinh của anh ấy giúp anh kết nối với các nhóm xã hội đa dạng.
Her aptitudinal talents do not always shine in social settings.
Tài năng bẩm sinh của cô ấy không phải lúc nào cũng nổi bật trong các tình huống xã hội.
Are aptitudinal abilities important for success in social interactions?
Liệu khả năng bẩm sinh có quan trọng cho thành công trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "aptitudinal" là một tính từ mô tả liên quan đến năng lực hay khả năng tự nhiên của một cá nhân trong một lĩnh vực nhất định. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục để chỉ đặc điểm, tố chất của cá nhân có ảnh hưởng đến hiệu suất học tập hoặc công việc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và cách viết, thể hiện sự đồng nhất trong nghĩa và ứng dụng.
Từ "aptitudinal" có nguồn gốc từ gốc Latin "aptitudo", mang nghĩa là "sự phù hợp" hay "khả năng". Gốc từ này xuất phát từ động từ "aptare", có nghĩa là "điều chỉnh" hay "thích nghi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng tự nhiên hay sự thích nghi của một cá nhân đối với các tình huống khác nhau. Hiện nay, "aptitudinal" được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả các khía cạnh liên quan đến năng lực và sự phù hợp của cá nhân trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "aptitudinal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường nằm trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật. Điều này cho thấy từ này thường không phổ biến trong các bài thi chính thức. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và giáo dục để mô tả các khả năng bẩm sinh hoặc sự phù hợp với một lĩnh vực nhất định. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện có thể là trong việc đánh giá năng lực học sinh hoặc ứng viên trong các chương trình đào tạo.