Bản dịch của từ Aquacultural trong tiếng Việt
Aquacultural

Aquacultural (Adjective)
Liên quan đến việc nuôi trồng các sinh vật dưới nước như cá hoặc thực vật.
Relating to the cultivation of aquatic organisms such as fish or plants.
Aquacultural practices improve local fish production in Vietnam's Mekong Delta.
Các phương pháp thủy sản cải thiện sản xuất cá ở Đồng bằng Mekong.
Aquacultural methods do not harm the environment in coastal communities.
Các phương pháp thủy sản không gây hại cho môi trường ở cộng đồng ven biển.
Are aquacultural systems beneficial for social development in rural areas?
Các hệ thống thủy sản có lợi cho phát triển xã hội ở vùng nông thôn không?
Họ từ
Từ "aquacultural" là tính từ chỉ liên quan đến ngành nuôi trồng thủy sản, tức là việc sản xuất và quản lý các loài sinh vật thủy sinh trong môi trường nước nhằm mục đích thương mại hoặc tiêu thụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể sử dụng hình thức viết giống nhau, nhưng "aquaculture" thường phổ biến hơn trong tài liệu học thuật và chính thức tại Anh. Cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai vùng, nhưng nội dung và ngữ nghĩa không thay đổi.
Từ "aquacultural" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "aqua" có nghĩa là nước và "cultura" có nghĩa là nuôi trồng hoặc canh tác. Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, nhằm chỉ việc nuôi trồng và quản lý nguồn tài nguyên thủy sản trong môi trường nước. Ngày nay, "aquacultural" không chỉ bao gồm việc nuôi cá mà còn mở rộng đến việc sản xuất tảo, động vật giáp xác và thực vật thủy sinh, phản ánh xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản.
Từ "aquacultural" thường xuất hiện trong các bài viết và đề tài liên quan đến ngành nuôi trồng thủy sản trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao nhưng có thể thấy trong các chủ đề về bảo vệ môi trường, thực phẩm và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo khoa học và chính sách liên quan đến sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản, sinh thái nước và an ninh lương thực.