Bản dịch của từ Aquacultural trong tiếng Việt

Aquacultural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquacultural (Adjective)

əkwˈækjəltʃˌɔɹət
əkwˈækjəltʃˌɔɹət
01

Liên quan đến việc nuôi trồng các sinh vật dưới nước như cá hoặc thực vật.

Relating to the cultivation of aquatic organisms such as fish or plants.

Ví dụ

Aquacultural practices improve local fish production in Vietnam's Mekong Delta.

Các phương pháp thủy sản cải thiện sản xuất cá ở Đồng bằng Mekong.

Aquacultural methods do not harm the environment in coastal communities.

Các phương pháp thủy sản không gây hại cho môi trường ở cộng đồng ven biển.

Are aquacultural systems beneficial for social development in rural areas?

Các hệ thống thủy sản có lợi cho phát triển xã hội ở vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aquacultural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquacultural

Không có idiom phù hợp