Bản dịch của từ Arbitrarily trong tiếng Việt

Arbitrarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arbitrarily (Adverb)

ˈɑɹbɪtɹˌɛɹəli
ˈɑɹbɪtɹˌɛɹəli
01

Mà không có một lý do.

Without a reason.

Ví dụ

She was arbitrarily selected for the scholarship without a reason.

Cô ấy đã được chọn ngẫu nhiên cho học bổng mà không có lý do.

The rules were enforced arbitrarily, causing confusion among the participants.

Các quy định đã được áp dụng một cách ngẫu nhiên, gây ra sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.

The decision to ban certain social media platforms seemed arbitrarily made.

Quyết định cấm một số nền tảng truyền thông xã hội dường như đã được đưa ra một cách ngẫu nhiên.

02

Một cách ngẫu nhiên.

In a random manner.

Ví dụ

She chose her friends arbitrarily.

Cô ta chọn bạn bè một cách ngẫu nhiên.

The winners were selected arbitrarily.

Những người chiến thắng được chọn một cách ngẫu nhiên.

He distributed the prizes arbitrarily.

Anh ta phân phối giải thưởng một cách ngẫu nhiên.

Dạng trạng từ của Arbitrarily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Arbitrarily

Tùy ý

More arbitrarily

Tùy tiện hơn

Most arbitrarily

Tùy ý nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arbitrarily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arbitrarily

Không có idiom phù hợp