Bản dịch của từ Arbitrarily trong tiếng Việt
Arbitrarily

Arbitrarily (Adverb)
She was arbitrarily selected for the scholarship without a reason.
Cô ấy đã được chọn ngẫu nhiên cho học bổng mà không có lý do.
The rules were enforced arbitrarily, causing confusion among the participants.
Các quy định đã được áp dụng một cách ngẫu nhiên, gây ra sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.
The decision to ban certain social media platforms seemed arbitrarily made.
Quyết định cấm một số nền tảng truyền thông xã hội dường như đã được đưa ra một cách ngẫu nhiên.
Dạng trạng từ của Arbitrarily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arbitrarily Tùy ý | More arbitrarily Tùy tiện hơn | Most arbitrarily Tùy ý nhất |
Từ "arbitrarily" có nghĩa là hành động hoặc quyết định được thực hiện một cách ngẫu nhiên, tùy tiện mà không dựa trên các quy tắc hay nguyên tắc rõ ràng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phiên âm hay cách viết. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu để nhấn mạnh tính tùy ý của một hành động hoặc quyết định nào đó.
Từ "arbitrarily" bắt nguồn từ Latin "arbitraris", có nghĩa là "quyết định hoặc phán xét". Từ gốc này liên quan đến danh từ "arbitrator", chỉ người phân xử. Trong lịch sử, "arbitrarily" đã phát triển để chỉ sự lựa chọn hoặc quyết định mà không có lý do rõ ràng hoặc không theo quy tắc xác định nào. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động mang tính chất tùy tiện, không có cơ sở logic hay hệ thống.
Từ "arbitrarily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe, Đọc và Viết, ít thấy trong phần Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm điều gì đó một cách tùy tiện, không dựa trên quy tắc hoặc lý do rõ ràng. Trong các tình huống khác, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyết định chính trị, lựa chọn ngẫu nhiên trong nghiên cứu và quy trình đánh giá, do đó, nó có tầm quan trọng trong việc diễn đạt tính chất không xác định của một hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp