Bản dịch của từ Arbitrated trong tiếng Việt

Arbitrated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arbitrated (Verb)

ˈɑɹbətɹeɪtɪd
ˈɑɹbətɹeɪtɪd
01

Đạt được một phán quyết hoặc giải quyết có thẩm quyền.

Reach an authoritative judgement or settlement.

Ví dụ

The committee arbitrated the dispute between the two community groups.

Ủy ban đã phân xử tranh chấp giữa hai nhóm cộng đồng.

They did not arbitrated the issues effectively during the town hall meeting.

Họ đã không phân xử các vấn đề một cách hiệu quả trong cuộc họp.

Did the council arbitrated the conflict over the new park construction?

Hội đồng đã phân xử xung đột về việc xây dựng công viên mới chưa?

Dạng động từ của Arbitrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arbitrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arbitrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arbitrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arbitrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arbitrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arbitrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arbitrated

Không có idiom phù hợp