Bản dịch của từ Arborescent trong tiếng Việt
Arborescent

Arborescent (Adjective)
Giống như một cái cây về sự phát triển hoặc hình dáng.
Resembling a tree in growth or appearance.
The arborescent structure of the community garden attracts many visitors.
Cấu trúc giống cây của khu vườn cộng đồng thu hút nhiều du khách.
The organization does not have an arborescent layout like other groups.
Tổ chức không có cấu trúc giống cây như các nhóm khác.
Does the arborescent design improve social interactions in your neighborhood?
Thiết kế giống cây có cải thiện sự tương tác xã hội trong khu phố của bạn không?
Từ "arborescent" xuất phát từ tiếng Latin "arbor", có nghĩa là "cây". Từ này được dùng để chỉ những hình thái hoặc cấu trúc giống như cây, thường liên quan đến sự phát triển phân nhánh hoặc hình dạng thân cây. Trong các ngữ cảnh sinh học, "arborescent" thường mô tả thực vật hoặc các dạng sống có đặc điểm giống như cây. Không có sự khác biệt trong cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong những văn cảnh cụ thể, nghĩa của từ có thể thay đổi nhẹ tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "arborescent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "arbor", có nghĩa là "cây". Tiền tố "escent" bắt nguồn từ "escens", mang nghĩa "trở thành" hoặc "phát triển thành". Kết hợp lại, "arborescent" chỉ ra sự phát triển hoặc hình dáng giống như cây cối. Trong phong cách ngữ nghĩa hiện tại, từ này thường được sử dụng để mô tả các dạng vật lý hoặc cấu trúc có đặc điểm giống cây, nhấn mạnh sự phát triển phân nhánh và kiên cố mà cây cối sở hữu.
Từ "arborescent" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi sử dụng từ vựng phổ thông hơn là cần thiết. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc thực vật học, khi mô tả các thực thể có hình dáng giống như cây. Ngoài ra, "arborescent" cũng thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để tạo hình ảnh biểu tượng cho sự phát triển và mở rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp