Bản dịch của từ Arborize trong tiếng Việt
Arborize

Arborize (Verb)
The community garden plans to arborize its layout for better space utilization.
Khu vườn cộng đồng dự định phân nhánh bố cục để sử dụng không gian tốt hơn.
They do not arborize their social networks effectively, limiting their connections.
Họ không phân nhánh mạng xã hội của mình hiệu quả, hạn chế kết nối.
How can we arborize our volunteer groups for greater community impact?
Chúng ta có thể phân nhánh các nhóm tình nguyện của mình để tạo tác động lớn hơn không?
Họ từ
Từ "arborize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arbor", nghĩa là cây. Trong ngữ cảnh sinh học, "arborize" được sử dụng để chỉ sự phân nhánh của các cấu trúc như dây thần kinh hoặc mạch máu, cho phép phát triển hình thái giống như cây. Khác với tiếng Anh Bristish, dạng viết trong tiếng Anh Mỹ không có sự thay đổi đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào ứng dụng trong khoa học đời sống hơn.
Từ "arborize" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "arbor", nghĩa là "cây". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả cấu trúc hoặc hình thái phân nhánh giống như cây. Sự phát triển của từ này phản ánh việc mô phỏng các đặc điểm của cây cối trong các lĩnh vực như thần kinh học và toán học, nơi mà các mô hình phức tạp được tổ chức theo hình dạng phân nhánh. Hiện nay, "arborize" thường được dùng để chỉ quá trình phát triển các nhánh hay phần phụ trong một hệ thống, thể hiện sự liên kết và tổ chức của các yếu tố trong mạng lưới.
Từ "arborize" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành sinh học hoặc y học, nơi nghiên cứu về hệ thống cây (nhánh) của các tế bào hoặc cấu trúc. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng trong các bài viết khoa học để mô tả sự phát triển hoặc phân nhánh của các cấu trúc trong cơ thể sống, cũng như trong báo cáo nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp