Bản dịch của từ Arborize trong tiếng Việt

Arborize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arborize (Verb)

ˈɑɹbɚˌaɪz
ˈɑɹbɚˌaɪz
01

Phân nhánh hoặc trải rộng như một cái cây.

To branch or spread out like a tree.

Ví dụ

The community garden plans to arborize its layout for better space utilization.

Khu vườn cộng đồng dự định phân nhánh bố cục để sử dụng không gian tốt hơn.

They do not arborize their social networks effectively, limiting their connections.

Họ không phân nhánh mạng xã hội của mình hiệu quả, hạn chế kết nối.

How can we arborize our volunteer groups for greater community impact?

Chúng ta có thể phân nhánh các nhóm tình nguyện của mình để tạo tác động lớn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arborize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arborize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.