Bản dịch của từ Archaeobotanist trong tiếng Việt

Archaeobotanist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archaeobotanist (Noun)

ˌɑɹkiˈɑtənʃən
ˌɑɹkiˈɑtənʃən
01

Một chuyên gia nghiên cứu di tích thực vật cổ đại.

A specialist in the study of ancient plant remains.

Ví dụ

The archaeobotanist analyzed ancient plant samples found in the excavation site.

Nhà khảo cổ học thực vật phân tích mẫu cây cổ xưa được tìm thấy tại khu khảo cổ.

As an archaeobotanist, Maria focuses on studying plant fossils from historical sites.

Với vai trò nhà khảo cổ học thực vật, Maria tập trung vào nghiên cứu hóa thạch thực vật từ các di tích lịch sử.

The archaeobotanist's research shed light on the diet of ancient civilizations.

Nghiên cứu của nhà khảo cổ học thực vật đã làm sáng tỏ về chế độ ăn của các nền văn minh cổ đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archaeobotanist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaeobotanist

Không có idiom phù hợp