Bản dịch của từ Archipelagic trong tiếng Việt

Archipelagic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archipelagic (Adjective)

ˌɑɹkəpəlˈɛkɨɡ
ˌɑɹkəpəlˈɛkɨɡ
01

(địa lý) thuộc hoặc liên quan đến một quần đảo; về bản chất của một quần đảo.

Geography of or pertaining to an archipelago of the nature of an archipelago.

Ví dụ

Vietnam is an archipelagic nation with over 1,000 islands.

Việt Nam là một quốc gia có nhiều đảo với hơn 1.000 đảo.

The archipelagic nature of Indonesia is not widely recognized.

Bản chất quần đảo của Indonesia không được công nhận rộng rãi.

Is the Philippines considered an archipelagic country?

Philippines có được coi là một quốc gia quần đảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archipelagic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archipelagic

Không có idiom phù hợp