Bản dịch của từ Archipelagic trong tiếng Việt
Archipelagic

Archipelagic (Adjective)
(địa lý) thuộc hoặc liên quan đến một quần đảo; về bản chất của một quần đảo.
Geography of or pertaining to an archipelago of the nature of an archipelago.
Vietnam is an archipelagic nation with over 1,000 islands.
Việt Nam là một quốc gia có nhiều đảo với hơn 1.000 đảo.
The archipelagic nature of Indonesia is not widely recognized.
Bản chất quần đảo của Indonesia không được công nhận rộng rãi.
Is the Philippines considered an archipelagic country?
Philippines có được coi là một quốc gia quần đảo không?
Họ từ
Tính từ "archipelagic" chỉ một đặc điểm liên quan đến quần đảo hoặc các đảo. Nó mô tả những đặc điểm tự nhiên, địa lý hoặc chính trị của các khu vực được hình thành bởi nhiều đảo gần nhau trong một đại dương hoặc biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách nhất quán mà không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và môi trường học.
Từ "archipelagic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "arkhipelagos", trong đó "archi-" có nghĩa là "có địa vị cao" và "pelagos" có nghĩa là "biển" hay "đại dương". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm các đảo trong một vùng biển cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để diễn tả các khu vực địa lý bao gồm nhiều đảo, phản ánh tính chất đa dạng và liên kết của chúng trong không gian địa lý và sinh thái hiện đại.
Từ "archipelagic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh đề cập đến địa lý, đặc biệt là khi thảo luận về các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ bao gồm nhiều đảo. Trong các bài viết khoa học hoặc thuyết trình về môi trường, sự bảo tồn và sự đa dạng sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của các hệ sinh thái đảo. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến du lịch hoặc kinh tế biển.