Bản dịch của từ Archosaurian trong tiếng Việt

Archosaurian

Adjective

Archosaurian (Adjective)

ˌɑɹkoʊsiwˈɛɹiən
ˌɑɹkoʊsiwˈɛɹiən
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một loài bò sát thuộc nhóm bao gồm cá sấu và khủng long.

Relating to or characteristic of a reptile of a group that includes crocodilians and dinosaurs.

Ví dụ

The archosaurian traits of crocodiles fascinate many biology students today.

Các đặc điểm archosaurian của cá sấu thu hút nhiều sinh viên sinh học hôm nay.

Dinosaurs are not archosaurian reptiles; they are a distinct group.

Khủng long không phải là loài bò sát archosaurian; chúng là một nhóm riêng biệt.

Are archosaurian species important for understanding modern reptiles and ecosystems?

Các loài archosaurian có quan trọng để hiểu về bò sát và hệ sinh thái hiện đại không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Archosaurian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archosaurian

Không có idiom phù hợp