Bản dịch của từ Arcsine trong tiếng Việt

Arcsine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arcsine (Noun)

ˈɑɹksˌaɪn
ˈɑɹksˌaɪn
01

(lượng giác) bất kỳ hàm nào trong số một số hàm đơn giá trị hoặc đa giá trị nghịch đảo của hàm sin. ký hiệu: arcsin, sin⁻¹.

Trigonometry any of several singlevalued or multivalued functions that are inverses of the sine function symbol arcsin sin⁻¹.

Ví dụ

Students learn about arcsine in their advanced trigonometry classes.

Học sinh học về arcsine trong các lớp học hình học nâng cao.

Many students do not understand arcsine's application in social sciences.

Nhiều học sinh không hiểu ứng dụng của arcsine trong khoa học xã hội.

Is arcsine important for understanding social data analysis techniques?

Arcsine có quan trọng cho việc hiểu các kỹ thuật phân tích dữ liệu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arcsine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arcsine

Không có idiom phù hợp