Bản dịch của từ Argent trong tiếng Việt

Argent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Argent (Adjective)

ˈɑɹdʒɪnt
ˈɑɹdʒn̩t
01

Bạc; màu trắng bạc.

Silver; silvery white.

Ví dụ

The argent jewelry she wore at the social event sparkled beautifully.

Bộ đồ trang sức màu bạc mà cô ấy đeo tại sự kiện xã hội lấp lánh rất đẹp.

The argent cutlery on the table added an elegant touch to the social gathering.

Bộ dao kéo màu bạc trên bàn đã tạo thêm nét trang nhã cho buổi tụ họp.

The room was decorated with argent balloons for the social charity fundraiser.

Căn phòng được trang trí bằng những quả bóng bay màu bạc cho buổi gây quỹ từ thiện xã hội.

Argent (Noun)

ˈɑɹdʒɪnt
ˈɑɹdʒn̩t
01

Bạc như một loại cồn huy hiệu.

Silver as a heraldic tincture.

Ví dụ

The family crest displayed an argent lion.

Gia huy có hình một con sư tử màu bạc.

Her dress was adorned with an argent brooch.

Bộ váy của cô ấy được trang trí bằng một chiếc trâm cài màu bạc.

The nobleman's shield featured an argent background.

Khiên của nhà quý tộc có nền màu bạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/argent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Argent

Không có idiom phù hợp