Bản dịch của từ Tincture trong tiếng Việt
Tincture
Tincture (Noun)
The tincture of kindness in her actions brightened everyone's day.
Vẻ hiền từ trong hành động của cô ấy làm sáng sủa ngày của mọi người.
His speech was filled with a tincture of humor, making the audience laugh.
Bài phát biểu của anh ấy đầy với vẻ hài hước, làm khán giả cười.
The tincture of generosity in his heart led him to help others.
Vẻ hào phóng trong trái tim anh ấy dẫn anh ấy giúp đỡ người khác.
Một loại thuốc được làm bằng cách hòa tan một loại thuốc trong rượu.
A medicine made by dissolving a drug in alcohol.
The doctor prescribed a tincture for Sarah's sore throat.
Bác sĩ kê một loại thuốc tincture cho Sarah bị đau họng.
I didn't like the taste of the tincture, so I refused it.
Tôi không thích vị của loại thuốc tincture, nên tôi từ chối nó.
Did you remember to take the tincture before the speaking test?
Bạn có nhớ uống loại thuốc tincture trước bài thi nói không?
Bất kỳ màu thông thường nào (bao gồm cả kim loại và vết bẩn, và thường là lông thú) được sử dụng trên quốc huy.
Any of the conventional colours including the metals and stains and often the furs used in coats of arms.
The royal family's coat of arms displayed a rich tincture.
Huy hiệu của gia đình hoàng gia trưng bày một tincture phong phú.
The heraldry expert explained the significance of each tincture.
Chuyên gia phong tỏa giải thích ý nghĩa của mỗi tincture.
The medieval tapestry depicted intricate tinctures in great detail.
Tranh dệt thời trung cổ mô tả tincture phức tạp một cách chi tiết.
Tincture (Verb)
Her speech was tinctured with humor, making it engaging.
Bài phát biểu của cô ấy đã được pha trộn với hài hước, khiến nó hấp dẫn.
His essay was not tinctured with any personal anecdotes, lacking depth.
Bài luận của anh ấy không được pha trộn với bất kỳ câu chuyện cá nhân nào, thiếu sâu sắc.
Was your presentation tinctured with relevant statistics to support your argument?
Bài thuyết trình của bạn đã được pha trộn với số liệu thống kê liên quan để ủng hộ luận điểm của bạn chưa?
Họ từ
Tincture là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tinctura", chỉ một dung dịch được chiết xuất từ vật liệu thực vật hoặc động vật bằng cách ngâm trong rượu hoặc dung môi. Trong y học, tincture thường được sử dụng để mô tả thuốc có chứa các thành phần từ thảo dược. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "t" hơn. Tincture còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật và hóa học để chỉ các sắc tố.
Từ "tincture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tinctura", có nghĩa là "sự nhuộm". Từ này được hình thành từ động từ "tingere", có nghĩa là "nhuộm" hoặc "thấm". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các lĩnh vực như y học và hóa học, nơi "tincture" chỉ các dung dịch chiết xuất từ thảo dược hoặc các chất hữu cơ khác. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng ra, bao gồm cả các sắc thái và màu sắc, phản ánh tính chất nhuộm và hòa trộn ban đầu của nó.
Từ "tincture" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong kỹ năng Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc dược phẩm khi thảo luận về các thành phần chiết xuất. Ngoài ra, từ cũng thường gặp trong các tài liệu về thảo dược hoặc hóa học, khi miêu tả dạng dịch chiết từ thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp