Bản dịch của từ Arithmetical progression trong tiếng Việt
Arithmetical progression
Arithmetical progression (Idiom)
Một dãy số trong đó hiệu của hai phần tử liên tiếp bất kỳ là một hằng số.
A sequence of numbers in which the difference of any two successive members is a constant.
Chuỗi số học (arithmetical progression) là một dãy số trong đó mỗi số sau được tạo ra bằng cách cộng một số cố định, gọi là công sai (common difference), vào số trước đó. Cụ thể, nếu a là số đầu tiên và d là công sai, thì dãy sẽ có dạng a, a+d, a+2d, ... . Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong cách sử dụng, thuật ngữ có thể xuất hiện với các biến thể như "arithmetic sequence" trong một số tài liệu.
Tiến trình số học, hay còn gọi là chuỗi số học, xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "progressio arithmetica", trong đó "progressio" có nghĩa là phát triển và "arithmetica" liên quan đến các phép toán. Lịch sử của khái niệm này có thể được truy nguyên từ các nền văn minh cổ đại sử dụng số học để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Ngày nay, tiến trình số học được định nghĩa là chuỗi số mà sự khác biệt giữa các số hạng liên tiếp là cố định, thể hiện một nguyên lý cơ bản trong toán học và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như thống kê và tài chính.
Tiến trình số học (arithmetical progression) là một khái niệm toán học thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Toán học và Khái niệm Tổng quát. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong IELTS không cao, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh phân tích số liệu hoặc mô tả quy luật. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các tình huống học thuật và nghiên cứu, nơi trình bày các chuỗi số có quy luật bổ sung hệ thống kiến thức về toán học cơ bản và ứng dụng trong các lĩnh vực như tài chính hay thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp