Bản dịch của từ Arithmetician trong tiếng Việt
Arithmetician

Arithmetician (Noun)
(bây giờ hiếm) một người có chuyên môn về số học; một nhà toán học.
Now rare one with expertise in arithmetic a mathematician.
The arithmetician calculated the budget for the social event.
Người tính toán đã tính toán ngân sách cho sự kiện xã hội.
She is not an arithmetician, so she struggles with numbers.
Cô ấy không phải là người tính toán, vì vậy cô ấy gặp khó khăn với số liệu.
Is the arithmetician available to help with the social project?
Người tính toán có sẵn sàng giúp đỡ dự án xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "arithmetician" chỉ người chuyên về số học, tức là lĩnh vực toán học cơ bản bao gồm các phép toán như cộng, trừ, nhân và chia. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm khác nhau trong các vùng miền.
Từ "arithmetician" xuất phát từ tiếng Latinh "arithmetica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arithmetike", có nghĩa là "khoa học về số lượng". Thuật ngữ này liên quan đến lĩnh vực toán học, đặc biệt là số học, khi mà arithmetician đề cập đến người thành thạo trong việc tính toán và nghiên cứu số. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các nhà toán học trong việc phát triển lý thuyết và thực hành số học trong xã hội.
Từ "arithmetician" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu yêu cầu kiến thức toán học cơ bản hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các lĩnh vực liên quan đến toán học hoặc trong các chủ đề giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "arithmetician" thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn trong toán học, đặc biệt trong các nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến số học và tính toán.