Bản dịch của từ Arizonan trong tiếng Việt

Arizonan

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arizonan (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của arizona.

A native or inhabitant of arizona.

Ví dụ

An Arizonan shared their experience at the community event last Saturday.

Một người dân Arizona đã chia sẻ trải nghiệm của họ tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

Not every Arizonan supports the new social policy proposed in 2023.

Không phải mọi người dân Arizona đều ủng hộ chính sách xã hội mới được đề xuất năm 2023.

Is every Arizonan aware of the upcoming social changes in their state?

Mọi người dân Arizona có biết về những thay đổi xã hội sắp tới trong bang của họ không?

Arizonan (Adjective)

ɝɪzˈoʊnn
ɝɪzˈoʊnn
01

Liên quan đến tiểu bang arizona.

Relating to the state of arizona.

Ví dụ

Many Arizonan families attended the community festival last Saturday.

Nhiều gia đình Arizonan đã tham gia lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Not all Arizonan residents support the new education policy.

Không phải tất cả cư dân Arizonan đều ủng hộ chính sách giáo dục mới.

Are Arizonan schools improving their social programs this year?

Các trường học Arizonan có đang cải thiện các chương trình xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arizonan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arizonan

Không có idiom phù hợp