Bản dịch của từ Arm-twisting trong tiếng Việt
Arm-twisting

Arm-twisting (Noun)
Hành động gây áp lực buộc ai đó phải làm điều gì đó mà họ không muốn làm.
The action of pressurizing someone into doing something they are unwilling do do.
Arm-twisting is not an effective way to persuade people in debates.
Ép buộc không phải là cách hiệu quả để thuyết phục trong các cuộc tranh luận.
She refused to engage in arm-twisting tactics during the negotiation.
Cô ấy từ chối tham gia vào các chiến thuật ép buộc trong cuộc đàm phán.
Is arm-twisting a common strategy in social interactions in your country?
Việc ép buộc có phải là một chiến lược phổ biến trong giao tiếp xã hội ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Arm-twisting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arm-twisting | Arm-twistings |
Họ từ
Thuật ngữ "arm-twisting" được sử dụng để chỉ hành động gây áp lực nhằm ép buộc ai đó đạt được sự đồng ý hoặc hành động theo cách mà người ép buộc mong muốn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý về sự đe dọa hoặc ép buộc. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể liên quan nhiều hơn đến chính trị và quan hệ quốc tế, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong bối cảnh thương mại hoặc quản lý.
Từ "arm-twisting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "arm" (cánh tay) và "twisting" (vặn), phản ánh hành động vặn cánh tay để ép buộc. Cụm từ này có lịch sử từ các tình huống gian lận hoặc ép buộc, thường liên quan đến chính trị và thương mại. Từ này hiện nay chỉ hành động gây áp lực hoặc buộc ai đó thực hiện một hành động không mong muốn qua đe dọa hoặc ép buộc, thể hiện sự kiểm soát và ảnh hưởng.
Thuật ngữ "arm-twisting" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh các cuộc thương lượng hoặc áp lực xã hội, thường là trong các tình huống chính trị hoặc kinh doanh. Trong IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong các phần thi nghe, nói, đọc, viết do tính ngữ nghĩa bóng của nó. Tuy nhiên, trong văn viết và nói về các chiến lược thương lượng, "arm-twisting" có thể được sử dụng để diễn đạt áp lực gây ra trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp