Bản dịch của từ Armamentarium trong tiếng Việt
Armamentarium

Armamentarium (Noun)
Các loại thuốc, thiết bị và kỹ thuật mà bác sĩ có thể sử dụng.
The medicines equipment and techniques available to a medical practitioner.
The armamentarium for mental health includes therapy and medication options.
Bộ dụng cụ cho sức khỏe tâm thần bao gồm liệu pháp và thuốc.
The armamentarium does not cover alternative therapies like acupuncture.
Bộ dụng cụ không bao gồm các liệu pháp thay thế như châm cứu.
What is included in the armamentarium for treating depression?
Những gì được bao gồm trong bộ dụng cụ điều trị trầm cảm?
Từ "armamentarium" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là tập hợp các công cụ, phương pháp hoặc tài nguyên cần thiết cho một lĩnh vực nhất định, thường được sử dụng trong y học và khoa học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, "armamentarium" có thể được dùng để chỉ các phương pháp điều trị hoặc công nghệ y tế mà bác sĩ hoặc nhà nghiên cứu có thể áp dụng.
Từ "armamentarium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "armamentarium", mang nghĩa là bộ sưu tập công cụ, trang thiết bị. Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến các vũ khí và trang bị cần thiết cho quân đội. Qua thời gian, từ đã được chuyển hóa để chỉ bộ công cụ, phương pháp, và tài nguyên cần thiết trong một lĩnh vực cụ thể, như y học hay giáo dục. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chức năng và sự phát triển của các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "armamentarium" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các phần IELTS Writing và Speaking liên quan đến y học, nghiên cứu hoặc kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, diễn tả tập hợp các công cụ, thiết bị hoặc phương pháp cần thiết cho một chuyên ngành hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu trong lĩnh vực y sinh học và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp