Bản dịch của từ Armamentarium trong tiếng Việt

Armamentarium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armamentarium (Noun)

ɑɹməmɛntˈɛɹiəm
ɑɹməmɛntˈɛɹiəm
01

Các loại thuốc, thiết bị và kỹ thuật mà bác sĩ có thể sử dụng.

The medicines equipment and techniques available to a medical practitioner.

Ví dụ

The armamentarium for mental health includes therapy and medication options.

Bộ dụng cụ cho sức khỏe tâm thần bao gồm liệu pháp và thuốc.

The armamentarium does not cover alternative therapies like acupuncture.

Bộ dụng cụ không bao gồm các liệu pháp thay thế như châm cứu.

What is included in the armamentarium for treating depression?

Những gì được bao gồm trong bộ dụng cụ điều trị trầm cảm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armamentarium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armamentarium

Không có idiom phù hợp