Bản dịch của từ Armor-plated trong tiếng Việt

Armor-plated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armor-plated (Adjective)

ˈɑɹməɹ plˈeɪtɪd
ˈɑɹməɹ plˈeɪtɪd
01

Có lớp phủ được thiết kế để bảo vệ khỏi vũ khí.

Having a covering designed to protect against weapons.

Ví dụ

The armor-plated vehicles protect citizens during protests in major cities.

Các phương tiện bọc thép bảo vệ công dân trong các cuộc biểu tình ở thành phố lớn.

Armor-plated tanks are not used in peaceful social events.

Xe tăng bọc thép không được sử dụng trong các sự kiện xã hội hòa bình.

Are armor-plated cars necessary for safety in social demonstrations?

Xe ô tô bọc thép có cần thiết cho an toàn trong các cuộc biểu tình xã hội không?

Armor-plated (Verb)

ˈɑɹməɹ plˈeɪtɪd
ˈɑɹməɹ plˈeɪtɪd
01

Để cung cấp một cái gì đó với một vỏ bọc được thiết kế để bảo vệ chống lại vũ khí.

To provide something with a covering designed to protect against weapons.

Ví dụ

The government armor-plated the school to protect against potential attacks.

Chính phủ đã bảo vệ trường học để chống lại các cuộc tấn công tiềm tàng.

They did not armor-plate the community center for safety reasons.

Họ không bảo vệ trung tâm cộng đồng vì lý do an toàn.

Did the city armor-plate the new library against vandalism?

Thành phố có bảo vệ thư viện mới khỏi hành vi phá hoại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Armor-plated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armor-plated

Không có idiom phù hợp