Bản dịch của từ Armor-plated trong tiếng Việt
Armor-plated
Armor-plated (Adjective)
The armor-plated vehicles protect citizens during protests in major cities.
Các phương tiện bọc thép bảo vệ công dân trong các cuộc biểu tình ở thành phố lớn.
Armor-plated tanks are not used in peaceful social events.
Xe tăng bọc thép không được sử dụng trong các sự kiện xã hội hòa bình.
Are armor-plated cars necessary for safety in social demonstrations?
Xe ô tô bọc thép có cần thiết cho an toàn trong các cuộc biểu tình xã hội không?
Armor-plated (Verb)
The government armor-plated the school to protect against potential attacks.
Chính phủ đã bảo vệ trường học để chống lại các cuộc tấn công tiềm tàng.
They did not armor-plate the community center for safety reasons.
Họ không bảo vệ trung tâm cộng đồng vì lý do an toàn.
Did the city armor-plate the new library against vandalism?
Thành phố có bảo vệ thư viện mới khỏi hành vi phá hoại không?
Từ "armor-plated" được sử dụng để chỉ những vật thể được bảo vệ bằng lớp giáp hoặc các vật liệu chống đạn, nhằm tăng cường khả năng chịu đựng trong các tình huống nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "armored" (tiếng Mỹ) và "armoured" (tiếng Anh Anh) có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "armor-plated" chủ yếu chỉ trạng thái được bọc giáp.
Từ "armor-plated" được hình thành từ hai thành tố: "armor" và "plated". "Armor" có nguồn gốc từ từ Latinh "arma", có nghĩa là "vũ khí", diễn tả các thiết bị bảo vệ trong chiến đấu. "Plated" xuất phát từ động từ "plate", từ tiếng Pháp cổ "plate" (tấm kim loại), chỉ lớp phủ bảo vệ. Sự kết hợp này phản ánh tính chất bảo vệ của vật liệu, thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự bảo vệ và an toàn.
Từ "armor-plated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề công nghệ và quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc phương tiện được trang bị lớp bảo vệ cứng chắc nhằm chống lại va chạm hoặc tấn công, như xe tăng hay tàu chiến. Ngữ nghĩa của từ thường gắn liền với an toàn và bảo vệ trong các tình huống đến từ môi trường rủi ro cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp