Bản dịch của từ Armrest trong tiếng Việt
Armrest

Armrest (Noun)
Phần tay có đệm hoặc bọc của ghế hoặc chỗ ngồi khác mà người trông trẻ có thể tựa tay thoải mái.
A padded or upholstered arm of a chair or other seat on which a sitter can comfortably rest their arm.
The armrest of the sofa is very comfortable for relaxation.
Tay vị trí của ghế sofa rất thoải mái để nghỉ ngơi.
The dining chair has no armrest, making it less cozy.
Ghế ăn không có tay vị trí, làm cho nó không thoải mái.
Is it necessary to have armrests on office chairs?
Có cần thiết phải có tay vị trí trên ghế văn phòng không?
Armrest (tiện tay) là một bộ phận hỗ trợ thường được tìm thấy trên ghế ngồi, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái hơn bằng cách cung cấp chỗ tựa cho cánh tay. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng cách sử dụng tại các quốc gia có thể khác nhau, chẳng hạn như trong thiết kế nội thất hoặc trên phương tiện giao thông công cộng.
Từ "armrest" có nguồn gốc từ hai phần: "arm" (cánh tay) và "rest" (chỗ nghỉ). "Arm" bắt nguồn từ tiếng Latinh "armus", nghĩa là cánh tay hoặc bả vai, trong khi "rest" xuất phát từ tiếng Latinh "restare", nghĩa là dừng lại hoặc nghỉ ngơi. Từ thế kỷ 19, "armrest" được sử dụng để chỉ phần tựa có chức năng hỗ trợ cánh tay, phản ánh chức năng của nó trong việc mang lại sự thoải mái và điều chỉnh tư thế khi ngồi.
Từ "armrest" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thiết kế nội thất, xe hơi, và ghế ngồi công cộng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết mô tả sản phẩm hoặc trong phần nói về tiện nghi và an toàn. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ergonomics và sự thoải mái trong môi trường làm việc và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp