Bản dịch của từ Armrest trong tiếng Việt

Armrest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armrest (Noun)

ˈɑɹmɹɛst
ˈɑɹmɹɛst
01

Phần tay có đệm hoặc bọc của ghế hoặc chỗ ngồi khác mà người trông trẻ có thể tựa tay thoải mái.

A padded or upholstered arm of a chair or other seat on which a sitter can comfortably rest their arm.

Ví dụ

The armrest of the sofa is very comfortable for relaxation.

Tay vị trí của ghế sofa rất thoải mái để nghỉ ngơi.

The dining chair has no armrest, making it less cozy.

Ghế ăn không có tay vị trí, làm cho nó không thoải mái.

Is it necessary to have armrests on office chairs?

Có cần thiết phải có tay vị trí trên ghế văn phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armrest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armrest

Không có idiom phù hợp