Bản dịch của từ Aroint trong tiếng Việt

Aroint

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aroint (Verb)

ɚˈɔɪnt
ɚˈɔɪnt
01

(cổ) xua đuổi, đuổi đi.

Archaic to dispel to drive away.

Ví dụ

The community meeting aimed to aroint negative attitudes towards immigrants.

Cuộc họp cộng đồng nhằm xua đuổi thái độ tiêu cực đối với người nhập cư.

They do not aroint the rumors about the new social policy.

Họ không xua đuổi những tin đồn về chính sách xã hội mới.

Can we aroint the fears surrounding social media's impact on youth?

Chúng ta có thể xua đuổi những nỗi lo ngại về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aroint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aroint

Không có idiom phù hợp