Bản dịch của từ Aroint trong tiếng Việt
Aroint
Aroint (Verb)
The community meeting aimed to aroint negative attitudes towards immigrants.
Cuộc họp cộng đồng nhằm xua đuổi thái độ tiêu cực đối với người nhập cư.
They do not aroint the rumors about the new social policy.
Họ không xua đuổi những tin đồn về chính sách xã hội mới.
Can we aroint the fears surrounding social media's impact on youth?
Chúng ta có thể xua đuổi những nỗi lo ngại về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?
Từ "aroint" là một động từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rời đi" hoặc "biến đi". Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh ma thuật hoặc huyền bí, và xuất hiện chủ yếu trong các tác phẩm văn học cổ điển như "Macbeth" của William Shakespeare. "Aroint" không được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, và do đó không có phiên bản khác trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này ngày nay chủ yếu mang tính chất giả tưởng hoặc hư cấu.
Từ "aroint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "aroint thee", trong đó "aroint" có thể được chia nhỏ thành "a-" và "roint". Tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "đến" hoặc "gần", còn "roint" có thể liên quan đến từ "routen", nghĩa là đuổi đi hoặc xua đuổi. Từ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong tác phẩm của Shakespeare để chỉ hành động xua đuổi hoặc đẩy lùi một cách ma quái. Ngày nay, "aroint" vẫn mang ý nghĩa liên quan đến sự xua đuổi hoặc tạo ra khoảng cách, đặc biệt trong ngữ cảnh về phép thuật hoặc tâm linh.
Từ "aroint" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó có nguồn gốc cổ và thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc tác phẩm sân khấu, đặc biệt là của William Shakespeare. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong thơ ca và ngôn ngữ kịch nhằm thể hiện sự đuổi hay xua đuổi, thường liên quan đến các tình huống ma quái hay huyền bí.