Bản dịch của từ Dispel trong tiếng Việt

Dispel

Verb

Dispel (Verb)

dɪspˈɛl
dɪspˈɛl
01

Làm cho (một nghi ngờ, cảm giác hoặc niềm tin) biến mất.

Make (a doubt, feeling, or belief) disappear.

Ví dụ

She dispelled the rumors about the charity event.

Cô ấy xua tan tin đồn về sự kiện từ thiện.

The official statement aimed to dispel any confusion.

Tuyên bố chính thức nhằm xua tan mọi sự nhầm lẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispel

Không có idiom phù hợp