Bản dịch của từ Dispel trong tiếng Việt
Dispel
Dispel (Verb)
She dispelled the rumors about the charity event.
Cô ấy xua tan tin đồn về sự kiện từ thiện.
The official statement aimed to dispel any confusion.
Tuyên bố chính thức nhằm xua tan mọi sự nhầm lẫn.
His speech helped dispel the negativity surrounding the issue.
Bài phát biểu của anh ấy giúp xua tan sự tiêu cực xoay quanh vấn đề.
Dạng động từ của Dispel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispelling |
Họ từ
Từ "dispel" có nghĩa là xua tan, làm tan biến hoặc loại bỏ một ý nghĩ, sự nghi ngờ hay một ảo tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British và American English, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai (dɪ'spɛl), trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn tại âm tiết thứ nhất (dɪ'spɛl). "Dispel" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc khoa học, nói đến việc loại bỏ những niềm tin sai lệch hoặc những cảm xúc tiêu cực.
Từ "dispel" xuất phát từ tiếng Latin "dispellere", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Nguồn gốc này gợi ý về hành động loại bỏ hoặc đẩy lùi điều gì đó không mong muốn. Kể từ thời kỳ Trung cổ, "dispel" đã được sử dụng để chỉ sự loại bỏ hoặc tiêu tán, thường là những suy nghĩ, cảm xúc, hoặc nỗi sợ hãi. Nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh đến sự xua tan sự nghi ngờ hoặc lo lắng, thể hiện sự liên kết với ý nghĩa ban đầu.
Từ "dispel" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong các bài viết trong kỹ năng Đọc và Viết do tính chất học thuật của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "dispel" thường được dùng để chỉ việc xua tan hoặc làm tan biến những nghi ngờ, lo lắng, hoặc những đồn đoán sai lệch, như trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp