Bản dịch của từ Dispel trong tiếng Việt
Dispel
Verb
Dispel (Verb)
dɪspˈɛl
dɪspˈɛl
Ví dụ
She dispelled the rumors about the charity event.
Cô ấy xua tan tin đồn về sự kiện từ thiện.
The official statement aimed to dispel any confusion.
Tuyên bố chính thức nhằm xua tan mọi sự nhầm lẫn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dispel
Không có idiom phù hợp