Bản dịch của từ Dissipate trong tiếng Việt
Dissipate
Dissipate (Verb)
She dissipates her inheritance on luxurious vacations.
Cô ấy lãng phí di sản của mình cho những kỳ nghỉ xa xỉ.
The government warns against dissipating public funds on unnecessary projects.
Chính phủ cảnh báo về việc lãng phí nguồn quỹ công cộng vào các dự án không cần thiết.
The charity ensures donations are not dissipated but used effectively.
Tổ chức từ thiện đảm bảo việc quyên góp không bị lãng phí mà được sử dụng hiệu quả.
Tensions dissipate after the peaceful protest ends without incident.
Căng thẳng tan biến sau cuộc biểu tình hòa bình kết thúc không xảy ra sự cố.
The misunderstanding between friends dissipated once they talked openly about it.
Sự hiểu lầm giữa bạn bè tan biến khi họ trò chuyện mở cửa về vấn đề đó.
The fear dissipates as the community comes together to support each other.
Sự sợ hãi tan biến khi cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ lẫn nhau.
Dạng động từ của Dissipate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissipating |
Họ từ
Từ "dissipate" có nghĩa là phân tán, tiêu tan hoặc tan biến, thường chỉ sự giảm dần của năng lượng, cảm xúc hoặc vật chất. Trong tiếng Anh, "dissipate" được sử dụng rộng rãi cả trong văn viết và nói. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được gặp thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý hoặc khoa học.
Từ "dissipate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissipare", có nghĩa là "phân tán" hoặc "rải rác". Thành phần cấu tạo bao gồm tiền tố "dis-" chỉ sự phân tán và động từ "sapere" nghĩa là "biết" hay "nhận thức". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được áp dụng để mô tả việc tiêu tán năng lượng, vật chất hoặc cảm xúc. Ngày nay, "dissipate" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động làm mờ đi hay làm tan biến một cách dần dần.
Từ "dissipate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kinh tế. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tiêu tan năng lượng, sự giảm dần của cảm xúc hoặc sự khéo léo trong quản lý tài chính. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về hiện tượng tự nhiên, kỹ thuật hoặc hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp