Bản dịch của từ Aromatizes trong tiếng Việt
Aromatizes

Aromatizes (Verb)
Để truyền đạt một mùi dễ chịu hoặc đặc biệt cho một cái gì đó.
To impart a pleasant or distinctive smell to something.
The community garden aromatizes the neighborhood with fresh flowers and herbs.
Khu vườn cộng đồng làm thơm khu phố bằng hoa và thảo mộc tươi.
The local bakery does not aromatize the bread with artificial flavors.
Tiệm bánh địa phương không làm thơm bánh mì bằng hương liệu nhân tạo.
Does the festival aromatize the air with local food scents?
Liệu lễ hội có làm thơm không khí bằng mùi thức ăn địa phương không?
Họ từ
Từ “aromatizes” là động từ có nguồn gốc từ danh từ “aroma”, có nghĩa là tạo ra hoặc làm cho có hương thơm. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thêm gia vị hoặc hương liệu vào thực phẩm để làm tăng mùi vị. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh chung, "aromatizes" không có cách viết khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "aromatizes" có gốc từ tiếng Latinh "aromaticus", có nghĩa là "tỏa hương". Gốc từ này phát sinh từ "aroma", đề cập đến hương vị hoặc mùi thơm, đã được sử dụng để mô tả các chất có khả năng tạo ra hương thơm hấp dẫn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "aromatizes" chỉ hành động làm cho một chất (thường là thức ăn hoặc đồ uống) trở nên thơm ngon hơn thông qua việc bổ sung hương liệu, phản ánh quy trình chế biến và cải thiện chất lượng cảm quan của sản phẩm.
Từ "aromatizes" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường gặp các từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc hóa học, nơi thảo luận về hương vị và mùi thơm của thực phẩm hoặc các chất hóa học. Thông thường, từ này được sử dụng khi mô tả quy trình tạo ra hương vị trong nấu nướng hoặc sản xuất thực phẩm.