Bản dịch của từ Aromatizes trong tiếng Việt

Aromatizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aromatizes (Verb)

ɚˈɑmətˌaɪzɨz
ɚˈɑmətˌaɪzɨz
01

Để truyền đạt một mùi dễ chịu hoặc đặc biệt cho một cái gì đó.

To impart a pleasant or distinctive smell to something.

Ví dụ

The community garden aromatizes the neighborhood with fresh flowers and herbs.

Khu vườn cộng đồng làm thơm khu phố bằng hoa và thảo mộc tươi.

The local bakery does not aromatize the bread with artificial flavors.

Tiệm bánh địa phương không làm thơm bánh mì bằng hương liệu nhân tạo.

Does the festival aromatize the air with local food scents?

Liệu lễ hội có làm thơm không khí bằng mùi thức ăn địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aromatizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aromatizes

Không có idiom phù hợp