Bản dịch của từ Around-the-clock trong tiếng Việt
Around-the-clock

Around-the-clock (Idiom)
Liên tục, không ngừng nghỉ; hai mươi bốn giờ một ngày.
Continuously without stopping twentyfour hours a day.
The customer service hotline operates around-the-clock for any inquiries.
Đường dây nóng dịch vụ khách hàng hoạt động liên tục.
There is no around-the-clock support available for technical issues after office hours.
Không có hỗ trợ liên tục nào cho các vấn đề kỹ thuật sau giờ làm việc.
Do you know if the library is open around-the-clock during exam week?
Bạn có biết thư viện mở cửa liên tục trong tuần thi không?
Từ "around-the-clock" là một tính từ và thường được sử dụng để chỉ sự hoạt động liên tục, không ngừng nghỉ trong suốt 24 giờ. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường thấy trong bối cảnh dịch vụ công cộng hoặc chăm sóc sức khỏe, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường áp dụng trong thương mại và dịch vụ khẩn cấp. Trên phương diện phát âm, cả hai phiên bản đều đọc tương tự.
Có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "circadian" được hình thành từ "circadianus", nghĩa là "vòng quanh ngày". Từ này được sử dụng để diễn tả các chu kỳ sinh học diễn ra liên tục trong 24 giờ. Trong lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng để mô tả những hoạt động xảy ra liên tục không ngừng nghỉ, như "around-the-clock", phản ánh tính chất không ngừng của các dịch vụ hay hoạt động, thường nhằm phục vụ nhu cầu của con người bất kể thời gian.
Từ "around-the-clock" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bối cảnh mô tả dịch vụ hoặc hoạt động diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự chăm sóc, hỗ trợ hoặc dịch vụ 24/7, như trong y tế hoặc dịch vụ khách hàng. Trong các tình huống khác, từ này được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý để chỉ những nỗ lực không ngừng nhằm đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

