Bản dịch của từ Arousal trong tiếng Việt

Arousal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arousal(Noun)

ˈaɪərˌuːsəl
ˈaɪrusəɫ
01

Một trạng thái sinh lý hoặc tâm lý với mức độ cảnh giác hoặc nhận thức cao hơn.

A physiological or psychological state of increased alertness or awareness

Ví dụ
02

Trạng thái bị kích thích hoặc phấn khởi

The state of being stimulated or excited

Ví dụ
03

Hành động hoặc trạng thái tỉnh dậy hoặc được kích hoạt

The act or state of being awakened or activated

Ví dụ