Bản dịch của từ Arrhythmia trong tiếng Việt

Arrhythmia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrhythmia (Noun)

ɚˈɪðmiə
əɹˈɪðmiə
01

Tình trạng tim đập với nhịp điệu không đều hoặc bất thường.

A condition in which the heart beats with an irregular or abnormal rhythm.

Ví dụ

The doctor diagnosed him with arrhythmia after an ECG test.

Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc bệnh nhịp tim không đều sau khi thực hiện xét nghiệm ECG.

She experienced arrhythmia symptoms such as palpitations and dizziness.

Cô ấy trải qua các triệu chứng của bệnh nhịp tim không đều như rung tim và chóng mặt.

Regular exercise and a healthy diet can help manage arrhythmia effectively.

Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn lành mạnh có thể giúp kiểm soát bệnh nhịp tim không đều hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrhythmia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrhythmia

Không có idiom phù hợp