Bản dịch của từ Arrhythmia trong tiếng Việt
Arrhythmia

Arrhythmia (Noun)
The doctor diagnosed him with arrhythmia after an ECG test.
Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc bệnh nhịp tim không đều sau khi thực hiện xét nghiệm ECG.
She experienced arrhythmia symptoms such as palpitations and dizziness.
Cô ấy trải qua các triệu chứng của bệnh nhịp tim không đều như rung tim và chóng mặt.
Regular exercise and a healthy diet can help manage arrhythmia effectively.
Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn lành mạnh có thể giúp kiểm soát bệnh nhịp tim không đều hiệu quả.
Họ từ
Rối loạn nhịp tim, hay còn gọi là arrhythmia, chỉ tình trạng tim không đập đều hoặc không có nhịp điệu bình thường. Thuật ngữ này được dùng để mô tả các bất thường trong chu kỳ tim, có thể bao gồm nhịp tim quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau; tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh y học và văn bản. Rối loạn nhịp tim có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Từ "arrhythmia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "a-" có nghĩa là "không" và "rhythmia" từ "rhythmos" mang nghĩa "nhịp điệu". Trong y học, arrhythmia chỉ tình trạng bất thường trong nhịp tim, diễn ra khi hoạt động điện của tim không đều. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 20, khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu rõ hơn về cơ chế điện của hệ tim mạch, phân loại và xác định các tình trạng tim mạch khác nhau.
Từ "arrhythmia" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến y học, nhưng ít gặp trong phần Viết và Nói do tính chất chuyên ngành. Trong các bối cảnh khác, "arrhythmia" thường được dùng trong lĩnh vực y khoa để chỉ sự rối loạn nhịp tim, phổ biến trong các cuộc hội thảo về sức khỏe hoặc khi thảo luận về các bệnh lý tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp