Bản dịch của từ Arrove trong tiếng Việt
Arrove

Arrove (Verb)
(không chuẩn) quá khứ đơn giản của đến.
(nonstandard) simple past of arrive.
She arrove at the party late.
Cô ấy đến buổi tiệc muộn.
He arrove after the meeting had started.
Anh ấy đến sau khi cuộc họp đã bắt đầu.
They arrove at the concert just in time.
Họ đến buổi hòa nhạc đúng giờ.
Từ "arrove" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và không có nghĩa trong từ điển. Có thể bạn đang muốn đề cập đến từ "arrive", có nghĩa là "đến" hoặc "xuất hiện" tại một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Arrive" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự di chuyển từ một địa điểm khác đến một địa điểm mới.
Từ "arrove" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approbare", nghĩa là "chấp nhận" hoặc "thừa nhận". Tiền tố "ad-" biểu thị hành động hướng tới, trong khi "probare" có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thử nghiệm". Qua thời gian, từ này đã biến đổi hình thức và nghĩa, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc liên quan đến sự chấp thuận. Hiện nay, "arrove" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự đồng thuận hoặc xác nhận, tạo nên sự liên kết với nguồn gốc Latin.
Từ "arrove" dường như có sự nhầm lẫn, vì không phải là từ tiếng Anh chuẩn. Có thể bạn muốn đề cập đến từ "arrive". Trong ngữ cảnh IELTS, "arrive" thường được sử dụng trong phần Speaking và Writing để mô tả hành động đến nơi. Tần suất xuất hiện tương đối cao vì nó liên quan đến nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày như đi du lịch, họp mặt hoặc sự kiện. Từ này cũng thường gặp trong các văn bản mô tả hành động, thời gian và địa điểm.