Bản dịch của từ Arteriole trong tiếng Việt
Arteriole

Arteriole (Noun)
The arteriole supplies blood to the community health center in town.
Arteriole cung cấp máu cho trung tâm y tế cộng đồng trong thành phố.
The arteriole does not connect directly to the main artery nearby.
Arteriole không kết nối trực tiếp với động mạch chính gần đó.
Is the arteriole functioning properly in the local clinic's blood tests?
Arteriole có hoạt động bình thường trong các xét nghiệm máu của phòng khám địa phương không?
Họ từ
Arteriole là một loại mạch máu nhỏ hơn động mạch, đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn bằng cách điều chỉnh lưu lượng máu đến các mô. Đường kính của arterioles thường từ 10 đến 100 micromet và có khả năng co thắt để kiểm soát huyết áp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt cả về ngữ nghĩa lẫn hình thức viết. Arteriole là một phần cần thiết của hệ thống tuần hoàn động mạch.
Từ "arteriole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arteria", nghĩa là động mạch, kết hợp với hậu tố "-ole", biểu thị sự nhỏ hơn. Có nguồn gốc từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ các nhánh nhỏ của động mạch. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc và chức năng của động mạch nhỏ trong hệ tuần hoàn, vẫn giữ vai trò quyết định trong việc vận chuyển máu và điều chỉnh áp lực máu.
Từ "arteriole" xuất hiện khá hiếm trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hệ tuần hoàn và sinh học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý hoặc y học. Ngoài ra, "arteriole" còn xuất hiện trong tài liệu liên quan đến bệnh lý tim mạch và các nghiên cứu về huyết áp, nhấn mạnh vai trò của các tiểu động mạch trong việc điều tiết lưu lượng máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp