Bản dịch của từ Arteriole trong tiếng Việt

Arteriole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arteriole (Noun)

ɑɹtˈiɹioʊl
ɑɹtˈiɹioʊl
01

Một nhánh nhỏ của động mạch dẫn vào mao mạch.

A small branch of an artery leading into capillaries.

Ví dụ

The arteriole supplies blood to the community health center in town.

Arteriole cung cấp máu cho trung tâm y tế cộng đồng trong thành phố.

The arteriole does not connect directly to the main artery nearby.

Arteriole không kết nối trực tiếp với động mạch chính gần đó.

Is the arteriole functioning properly in the local clinic's blood tests?

Arteriole có hoạt động bình thường trong các xét nghiệm máu của phòng khám địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arteriole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arteriole

Không có idiom phù hợp