Bản dịch của từ Arthroscope trong tiếng Việt

Arthroscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arthroscope (Noun)

ˈɑɹθɹəskˌoʊp
ˈɑɹθɹəskˌoʊp
01

Một dụng cụ mà qua đó phần bên trong của mối nối có thể được kiểm tra hoặc vận hành.

An instrument through which the interior of a joint may be inspected or operated on.

Ví dụ

Doctors use an arthroscope to inspect joint problems in patients.

Bác sĩ sử dụng một ống nội soi khớp để kiểm tra vấn đề khớp.

An arthroscope does not replace open surgery for severe joint injuries.

Một ống nội soi khớp không thay thế phẫu thuật mở cho chấn thương nặng.

How does an arthroscope help in joint surgeries at hospitals?

Một ống nội soi khớp giúp gì trong phẫu thuật khớp tại bệnh viện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arthroscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arthroscope

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.