Bản dịch của từ Arthroscope trong tiếng Việt
Arthroscope

Arthroscope (Noun)
Một dụng cụ mà qua đó phần bên trong của mối nối có thể được kiểm tra hoặc vận hành.
An instrument through which the interior of a joint may be inspected or operated on.
Doctors use an arthroscope to inspect joint problems in patients.
Bác sĩ sử dụng một ống nội soi khớp để kiểm tra vấn đề khớp.
An arthroscope does not replace open surgery for severe joint injuries.
Một ống nội soi khớp không thay thế phẫu thuật mở cho chấn thương nặng.
How does an arthroscope help in joint surgeries at hospitals?
Một ống nội soi khớp giúp gì trong phẫu thuật khớp tại bệnh viện?
"Arthroscope" là một thiết bị y tế hình ống mỏng được sử dụng trong phẫu thuật khớp, cho phép bác sĩ quan sát bên trong khớp thông qua một vết rạch nhỏ. Thiết bị này thường được kết hợp với các dụng cụ phẫu thuật khác để thực hiện các thủ thuật tối thiểu xâm lấn. Từ "arthroscope" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và ứng dụng của nó có thể khác biệt giữa các hệ thống y tế ở hai khu vực.
Từ "arthroscope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "arthron" (khớp) và "skopein" (nhìn, xem). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực y học, khi các nhà phẫu thuật bắt đầu sử dụng thiết bị nội soi để quan sát các khớp xương. Ngày nay, "arthroscope" chỉ đến một công cụ phẫu thuật tối tân, cho phép bác sĩ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về khớp một cách hiệu quả và ít xâm lấn.
Từ "arthroscope" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn của nó, liên quan đến ngành y tế, đặc biệt là trong phẫu thuật khớp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chẩn đoán và điều trị các vấn đề về khớp, trong y văn và các tài liệu y tế. Sự hiếm gặp của thuật ngữ này trong ngôn ngữ hàng ngày khiến nó không phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS.